Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Trong thế hệ chipset mới của AMD — X870 & X870E — MSI đưa ra dòng MAG X870 TOMAHAWK WiFi như một lựa chọn “giữa” giữa hiệu năng cao và giá thành hợp lý. Với hỗ trợ cho CPU AM5 mới nhất, RAM DDR5 tốc độ cao, kết nối USB4 / WiFi 7 và hệ thống VRM mạnh mẽ, chiếc bo mạch này được đánh giá là phù hợp cho game thủ, người sáng tạo nội dung hoặc người muốn build PC “tương lai” mà không cần đến các bo mạch cao cấp quá đắt đỏ.
Kích thước: ATX tiêu chuẩn — phù hợp với nhiều case phổ biến.
PCB 8 lớp “server-grade”, sử dụng 2 oz đồng, đảm bảo độ bền và khả năng truyền điện tốt.
Màu sắc trung tính, không “flashy RGB” — thích hợp nếu bạn muốn ngoại hình lịch lãm hơn là hiệu ứng ánh sáng cố định.
Sử dụng 14 + 2 + 1 pha VRM, mỗi pha ~80A, hỗ trợ cấp điện ổn định cho các CPU Ryzen cao cấp.
Heatsink VRM lớn, tản nhiệt tốt để giữ nhiệt độ mạch nguồn trong giới hạn an toàn.
Hỗ trợ DDR5 với các mức OC cao — MSI công bố hỗ trợ DDR5-8400+ (OC).
Hệ thống bố trí khe RAM hợp lý, cho khoảng trống tốt với các giải pháp tản nhiệt CPU lớn.
Khe PCIe 5.0 ×16 dành cho card đồ họa — tận dụng băng thông mạnh mẽ nếu GPU tương thích.
Các khe M.2:
• M.2_1 và _2 hỗ trợ Gen5, nhưng với điều kiện chia sẻ băng thông USB4 trong I/O, đôi khi sẽ tự động giảm tốc để cân bằng tài nguyên.
• M.2 slot 3 và 4 là Gen4, có tốc độ thấp hơn.
4 cổng SATA để gắn ổ HDD / SSD truyền thống.
USB4 Type-C (40 Gbps) — 2 cổng USB4 mặt sau.
Nhiều cổng USB khác: USB 10 Gbps, USB 5 Gbps và USB 2.0.
Mạng: cổng Ethernet 5 GbE (Realtek) + WiFi 7 / Bluetooth tích hợp.
Âm thanh: sử dụng codec Realtek ALC4080 cho chất lượng âm thanh cao (7.1)
I/O còn đi kèm các nút như Flash BIOS, Clear CMOS hữu ích cho người build.
Điểm mạnh
Hỗ trợ công nghệ mới: USB4, PCIe Gen5, WiFi 7 — rất “chuẩn tương lai”.
Cung cấp điện mạnh & tản nhiệt tốt đảm bảo hệ thống ổn định khi tải nặng.
Rất nhiều cổng USB — PC Gamer gọi là “hàng núi USB” trên I/O của Tomahawk.
Thiết kế tiện lợi cho người dùng: EZ release cho GPU/M.2, I/O Shield tích hợp, BIOS dễ dùng.
Form ATX giúp tận dụng nhiều khe mở rộng, dễ tìm case hỗ trợ.
Điểm yếu
Một số khe M.2 (slot 2) chia băng thông với USB4 — có thể bị giảm tốc nếu bạn dùng USB4 đồng thời.
Bố trí khe M.2 slot 2 / 3 nằm ngay dưới GPU — nếu SSD có heatsink dày có thể cấn GPU.
Dù có nhiều tính năng, không có RGB tích hợp sẵn — nếu bạn muốn ánh sáng “flashy”, phải dùng LED ngoài.
Giá cao hơn so với các bo mạch B650 / B850 có nhiều chức năng cơ bản — nếu bạn không cần USB4 / WiFi7 / PCIe5, nhiều tính năng có thể “thừa”.
MSI MAG X870 TOMAHAWK WiFi DDR5 là bo mạch chủ ATX rất toàn diện, hội tụ nhiều công nghệ hiện đại và thiết kế thực dụng. Nếu bạn muốn đầu tư cho PC AM5 mạnh mẽ, cần nhiều cổng USB, muốn sẵn sàng cho GPU / SSD thế hệ mới, và muốn build hệ thống ổn định lâu dài — đây là lựa chọn đáng giá. Tuy nhiên, nếu nhu cầu bạn chỉ ở mức trung bình (không cần USB4 / PCIe5 / WiFi7), có thể cân nhắc bo mạch dòng thấp hơn để tiết kiệm chi phí.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Chipset | AMD X870 |
CPU | Supports AMD Ryzen™ 9000/ 8000/ 7000 Series Desktop Processors |
Socket | AM5 |
Bộ nhớ | 4x DDR5 UDIMM, Maximum Memory Capacity 256GB |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR5 8400 - 5600 (OC) MT/s / 5600 - 4800 (JEDEC) MT/s |
Ryzen™ 9000 Series Processors max. overclocking frequency: 1DPC 1R up to 8400+ MT/s, 1DPC 2R up to 6400+ MT/s, 2DPC 1R up to 6400+ MT/s, 2DPC 2R up to 4800+ MT/s | |
Supports AMD POR Speed and JEDEC Speed, Memory Overclocking, AMD EXPO™, Dual-Channel mode, Non-ECC, Un-buffered memory, CUDIMM (Clock Driver bypass mode only) | |
Đồ họa tích hợp | 1x HDMI™ (Support HDMI™ 2.1 FRL, maximum resolution of 8K 60Hz*) |
2x Type-C DisplayPort (USB4® port, supporting DisplayPort 1.4 with HBR3 over USB Type-C, maximum resolution of 4K 60Hz*) | |
*Available only on processors featuring integrated graphics. Graphics specifications may vary depending on the CPU installed. | |
Khe cắm mở rộng | 3x PCI-E x16 slot: PCI_E1 (Gen PCIe 5.0 supports up to x16 for Ryzen™ 9000/ 7000 Series, PCIe 4.0 x8 for Ryzen™ 8700/ 8600/ 8400 Series, PCIe 4.0 x4 for Ryzen™ 8500/ 8300 Series) PCI_E2 (Gen PCIe 3.0 supports up to x1) PCI_E3 (Gen PCIe 4.0 supports up to x4) |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec, 7.1-Channel USB High Performance Audio, Supports up to 32-bit/384kHz playback on front panel, Supports S/PDIF output |
Lưu trữ | 4x M.2 slots: M.2_1 (From CPU, PCIe 5.0 x4, 22110/2280 devices, Ryzen™ 9000/ 7000 Series, PCIe 4.0 x4, Ryzen™ 8000 Series) M.2_2 (From CPU, PCIe 5.0 x4, 2280/2260 devices, Ryzen™ 9000/ 7000 Series, PCIe 4.0 x4, Ryzen™ 8000 Series) M.2_3 (From Chipset, PCIe 4.0 x2, 2280/2260 devices) M.2_4 (From Chipset, PCIe 4.0 x4, 2280/2260 devices) |
4x SATA 6G | |
Hỗ trợ Multi-GPU | AMD MULTI-GPU Support |
RAID | Supports RAID 0, RAID 1 and RAID 10 for SATA storage devices / RAID 0, RAID 1, RAID 5 and RAID 10 for M.2 NVMe storage devices (*RAID 5 only Ryzen™ 9000, RAID 10 for M.2 NVMe only Ryzen™ 9000/7000) |
USB (Sau) | 4x USB 2.0, 3x USB 5Gbps Type A, 2x USB 10Gbps Type A, 1x USB 10Gbps Type C, 2x USB 40Gbps Type C |
USB (Trước) | 4x USB 2.0, 4x USB 5Gbps Type A, 1x USB 20Gbps Type C |
LAN | Realtek® 8126-CG 5G LAN |
Kết nối bên trong | 1x Power Connector(ATX_PWR) 2x Power Connector(CPU_PWR) 1x Power Connector(PCIE_PWR 8pin) 1x CPU Fan 1x Combo Fan (Pump_Sys Fan) 6x System Fan 1x EZ Conn-header (JAF_2) 2x Front Panel (JFP) 1x Chassis Intrusion (JCI) 1x Front Audio (JAUD) 3x Addressable V2 RGB LED connector (JARGB_V2) 1x RGB LED connector(JRGB) 1x TPM pin header(Support TPM 2.0) 4x USB 2.0 ports 4x USB 5Gbps Type A ports 1x USB 20Gbps Type C ports |
Wireless LAN & Bluetooth | Wi-Fi 7 (Supports MU-MIMO TX/RX, 2.4GHz/ 5GHz/ 6GHz* (320MHz) up to 5.8Gbps, 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax/ be) Bluetooth® 5.4** (MLO, 4KQAM) |
Đèn LED | 4x EZ Debug LED, 1x EZ Digit Debug LED |
Chipset | AMD X870 |
CPU | Supports AMD Ryzen™ 9000/ 8000/ 7000 Series Desktop Processors |
Socket | AM5 |
Bộ nhớ | 4x DDR5 UDIMM, Maximum Memory Capacity 256GB |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR5 8400 - 5600 (OC) MT/s / 5600 - 4800 (JEDEC) MT/s |
Ryzen™ 9000 Series Processors max. overclocking frequency: 1DPC 1R up to 8400+ MT/s, 1DPC 2R up to 6400+ MT/s, 2DPC 1R up to 6400+ MT/s, 2DPC 2R up to 4800+ MT/s | |
Supports AMD POR Speed and JEDEC Speed, Memory Overclocking, AMD EXPO™, Dual-Channel mode, Non-ECC, Un-buffered memory, CUDIMM (Clock Driver bypass mode only) | |
Đồ họa tích hợp | 1x HDMI™ (Support HDMI™ 2.1 FRL, maximum resolution of 8K 60Hz*) |
2x Type-C DisplayPort (USB4® port, supporting DisplayPort 1.4 with HBR3 over USB Type-C, maximum resolution of 4K 60Hz*) | |
*Available only on processors featuring integrated graphics. Graphics specifications may vary depending on the CPU installed. | |
Khe cắm mở rộng | 3x PCI-E x16 slot: PCI_E1 (Gen PCIe 5.0 supports up to x16 for Ryzen™ 9000/ 7000 Series, PCIe 4.0 x8 for Ryzen™ 8700/ 8600/ 8400 Series, PCIe 4.0 x4 for Ryzen™ 8500/ 8300 Series) PCI_E2 (Gen PCIe 3.0 supports up to x1) PCI_E3 (Gen PCIe 4.0 supports up to x4) |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec, 7.1-Channel USB High Performance Audio, Supports up to 32-bit/384kHz playback on front panel, Supports S/PDIF output |
Lưu trữ | 4x M.2 slots: M.2_1 (From CPU, PCIe 5.0 x4, 22110/2280 devices, Ryzen™ 9000/ 7000 Series, PCIe 4.0 x4, Ryzen™ 8000 Series) M.2_2 (From CPU, PCIe 5.0 x4, 2280/2260 devices, Ryzen™ 9000/ 7000 Series, PCIe 4.0 x4, Ryzen™ 8000 Series) M.2_3 (From Chipset, PCIe 4.0 x2, 2280/2260 devices) M.2_4 (From Chipset, PCIe 4.0 x4, 2280/2260 devices) |
4x SATA 6G | |
Hỗ trợ Multi-GPU | AMD MULTI-GPU Support |
RAID | Supports RAID 0, RAID 1 and RAID 10 for SATA storage devices / RAID 0, RAID 1, RAID 5 and RAID 10 for M.2 NVMe storage devices (*RAID 5 only Ryzen™ 9000, RAID 10 for M.2 NVMe only Ryzen™ 9000/7000) |
USB (Sau) | 4x USB 2.0, 3x USB 5Gbps Type A, 2x USB 10Gbps Type A, 1x USB 10Gbps Type C, 2x USB 40Gbps Type C |
USB (Trước) | 4x USB 2.0, 4x USB 5Gbps Type A, 1x USB 20Gbps Type C |
LAN | Realtek® 8126-CG 5G LAN |
Kết nối bên trong | 1x Power Connector(ATX_PWR) 2x Power Connector(CPU_PWR) 1x Power Connector(PCIE_PWR 8pin) 1x CPU Fan 1x Combo Fan (Pump_Sys Fan) 6x System Fan 1x EZ Conn-header (JAF_2) 2x Front Panel (JFP) 1x Chassis Intrusion (JCI) 1x Front Audio (JAUD) 3x Addressable V2 RGB LED connector (JARGB_V2) 1x RGB LED connector(JRGB) 1x TPM pin header(Support TPM 2.0) 4x USB 2.0 ports 4x USB 5Gbps Type A ports 1x USB 20Gbps Type C ports |
Wireless LAN & Bluetooth | Wi-Fi 7 (Supports MU-MIMO TX/RX, 2.4GHz/ 5GHz/ 6GHz* (320MHz) up to 5.8Gbps, 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax/ be) Bluetooth® 5.4** (MLO, 4KQAM) |
Đèn LED | 4x EZ Debug LED, 1x EZ Digit Debug LED |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!