Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Bộ vi xử lý Intel Core i9-12900K là một trong những mẫu CPU mạnh mẽ và tiên tiến nhất của Intel, được thiết kế dành cho các hệ thống máy tính cao cấp và đáp ứng mọi nhu cầu từ các ứng dụng hàng ngày đến những công việc đòi hỏi hiệu năng cao như đồ họa, chơi game, và công việc sáng tạo.
Kiến Trúc Alder Lake Đột Phá:
Hiệu Năng Đa Nhiệm Vượt Trội:
Tăng Tốc Tối Đa Lên Đến 5.2 GHz:
Hỗ Trợ Công Nghệ Đồ Họa Tiên Tiến:
Tiết Kiệm Năng Lượng và Hiệu Quả Năng Lượng:
Hỗ Trợ Công Nghệ RAM Mới:
Chơi Game và Đồ Họa:
Công Việc Đa Nhiệm và Sáng Tạo:
Hiệu Năng Vượt Trội:
Tích Hợp Công Nghệ Đồ Họa Nâng Cao:
Intel Core i9-12900K là một trong những bộ vi xử lý mạnh mẽ và tiên tiến nhất hiện nay, phù hợp cho những người dùng đòi hỏi sự mạnh mẽ và hiệu suất cao cho các ứng dụng đa nhiệm, chơi game và công việc sáng tạo. Với kiến trúc Alder Lake và các tính năng tiên tiến như PCIe 5.0, i9-12900K đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của người dùng trong thời đại công nghệ số ngày nay.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i9-12900K |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz |
Cache |
Bộ nhớ đệm: 30 MB Total L2 Cache: 14 MB |
Nhân CPU |
16 |
Luồng CPU |
24 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 770 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 241 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i9-12900K |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz |
Cache |
Bộ nhớ đệm: 30 MB Total L2 Cache: 14 MB |
Nhân CPU |
16 |
Luồng CPU |
24 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 770 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 241 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!