BỘ VI XỬ LÝ INTEL CORE I7-14700K (UP TO 5.6GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 125W) - SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Lượt xem: 159 | 0 đánh giá | Tình trạng : Còn hàng | Thương hiệu : INTEL
Giá gốc 11.999.000 đ
GIÁ KHUYẾN MẠI 9.989.000 đ (Tiết kiệm: 2.010.000 đ)
Thông số sản phẩm
Socket: LGA1700 Số nhân/luồng: 20(8P-Core|12E-Core)/28 luồng Base Clock (P-Core): 3.4 GHz Boost Clock (P-Core): 5.6 GHz TDP: 125W
Bảo hành: 36 Tháng

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!

ƯU ĐÃI THÊM

  • 1️⃣ Cam kết giá tốt nhất, có báo giá tốt hơn liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 2️⃣ Tư vấn kỹ thuật về sản phẩm liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 3️⃣ DỊCH VỤ BUILD PC TRỌN GÓI GIÁ SIÊU TỐT BUILD PC TRỌN GÓI
  • 4️⃣ Giảm thêm cho khách hàng đã từng mua hàng
  • 5️⃣ Miễn phí vệ sinh - phần mềm trọn đời sản phẩm
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI XUÊ PC
support-icon Chất lượng sản phẩm đảm bảo support-icon Giá thành tốt nhất thị trường support-icon Chế độ bảo hành vượt trội support-icon Hỗ trợ cài đặt phần mềm support-icon Miễn phí vận chuyển nội thành HN - HCM
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
BUILD PC TRỌN GÓI SIÊU ƯU ĐÃI
Tối ưu hóa hiệu năng theo yêu cầu
Tiết kiệm thời gian
Đảm bảo chất lượng linh kiện
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hệ thống nâng cấp dễ dàng
Nhiều CTKM - Flash Sale hấp dẫn
Mô tả sản phẩm

Chip Intel Core i7-14700K là một trong những sản phẩm mới nhất của dòng Raptor Lake Refresh của hãng Intel. Được ra mắt vào tháng 10 năm 2023, chip này được xem là bản nâng cấp của phiên bản trước đó là Intel Core i7-13700K. Vậy liệu sự khác biệt giữa hai phiên bản này có đáng để người dùng quan tâm? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về chip Intel Core i7-14700K và so sánh với phiên bản trước đó để có cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu năng và tính năng của nó.

BỘ VI XỬ LÝ INTEL CORE I7-14700K (UP TO 5.6GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 125W) - SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Giới thiệu về chip Intel Core i7-14700K

Chip Intel Core i7-14700K là một con chip xử lý máy tính để bàn thuộc dòng Raptor Lake Refresh của Intel. Nó được phát hành vào tháng 10 năm 2023, và là một bản nâng cấp của Intel Core i7-13700K. Chip có kiến trúc hybrid, bao gồm 8 lõi hiệu năng (P-core) và 12 lõi hiệu quả (E-core), tổng cộng 20 lõi và 24 luồng. Các lõi P-core được xây dựng trên tiến trình Intel 7 (10nm Enhanced SuperFin), trong khi các lõi E-core được xây dựng trên tiến trình Intel 4 (7nm). Tốc độ xung nhịp cơ bản của chip là 3,4 GHz, và có thể ép xung lên tối đa 5,6 GHz. Chip có TDP là 125W.

Trong bảng dưới đây, chúng ta có thể thấy sự khác biệt về thông số kỹ thuật giữa hai phiên bản chip này:

Thông số kỹ thuậtIntel Core i7-13700KIntel Core i7-14700K
Số lượng lõi 16 (8P + 8E) 20 (8P + 12E)
Số lượng luồng 24 24
Tốc độ xung nhịp 3,5 GHz 3,4 GHz
TDP 125W 125W

So sánh hiệu năng giữa Intel Core i7-13700K và i7-14700K

Với sự khác biệt về thông số kỹ thuật như trên, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy rằng Intel Core i7-14700K có một số điểm khác biệt đáng chú ý so với phiên bản trước đó là i7-13700K. Tuy nhiên, liệu sự khác biệt này có ảnh hưởng đến hiệu năng của chip hay không? Chúng ta hãy cùng xem xét qua bảng dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu năng giữa hai phiên bản chip này.

Bài kiểm tra hiệu năngIntel Core i7-13700KIntel Core i7-14700K
Cinebench R23 (đơn lõi) 2100 2130
Cinebench R23 (đa lõi) 30200 34900
Geekbench 5 (đơn lõi) 2828 2857
Geekbench 5 (đa lõi) 17500 19500

Từ bảng trên, chúng ta có thể thấy rằng hiệu năng của Intel Core i7-14700K có sự cải thiện đáng kể so với phiên bản trước đó. Đặc biệt là trong các bài kiểm tra đa lõi như Cinebench R23 và Geekbench 5, hiệu năng của i7-14700K tăng lên đáng kể, tăng khoảng 12% so với i7-13700K. Điều này cho thấy sự khác biệt về thông số kỹ thuật giữa hai phiên bản chip này đã ảnh hưởng đến hiệu năng của chúng.

Sự khác biệt giữa Intel Core i7-13700K và i7-14700K

Theo đánh giá của chúng tôi, sự khác biệt giữa hai phiên bản chip này không chỉ đơn thuần là về thông số kỹ thuật, mà còn ở cấu trúc của chúng. Với việc sử dụng kiến trúc hybrid, Intel đã tạo ra một con chip có thể đáp ứng được cả nhu cầu về hiệu năng và tiết kiệm năng lượng. Điều này cho thấy sự tiến bộ của công nghệ và sự đổi mới của Intel trong việc phát triển các sản phẩm mới.

So sánh hiệu năng giữa Intel Core i7-13700K và i7-14700K

Về hiệu năng, chúng tôi đã thực hiện một số bài kiểm tra đa lõi và đơn lõi trên hai phiên bản chip này. Kết quả cho thấy, Intel Core i7-14700K có hiệu năng tốt hơn đáng kể so với i7-13700K, đặc biệt là trong các tác vụ đa luồng như render video hay xử lý đồ họa. Điều này cho thấy sự cải thiện rõ ràng của Intel trong việc phát triển các sản phẩm mới.

Tính năng nổi bật của chip Intel Core i7-14700K

Ngoài hiệu năng, cputh14 cũng đã đánh giá các tính năng khác của chip Intel Core i7-14700K. Theo đó, một trong những tính năng nổi bật của chip này là khả năng ép xung tự động. Với công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0, chip có thể tăng tốc độ xung nhịp lên tối đa khi cần thiết để đáp ứng các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao. Điều này giúp cho việc xử lý các tác vụ nặng trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Kết luận

Tổng kết lại, chip Intel Core i7-14700K là một sản phẩm đáng chú ý trong dòng Raptor Lake Refresh của Intel. Với sự khác biệt về thông số kỹ thuật và hiệu năng tốt hơn so với phiên bản trước đó, chip này có thể đáp ứng được các nhu cầu của người dùng trong việc xử lý các tác vụ đa luồng và đòi hỏi hiệu năng cao. Tuy nhiên, giá thành của chip này cũng là một yếu tố cần được xem xét khi quyết định mua sản phẩm này. 

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0 đánh giá
  • 4 sao
    0 đánh giá
  • 3 sao
    0 đánh giá
  • 2 sao
    0 đánh giá
  • 1 sao
    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm Intel® Core™ i7 Processors (14th gen)
Tên mã Products formerly Raptor Lake
Phân khúc Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i7-14700K
Thuật in thạch bản Intel 7
Thông tin kỹ thuật CPU  
Số lõi 20
Số P-core 8
Số E-core 12
Tổng số luồng 28
Tần số turbo tối đa 5.6 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 5.6 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.5 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.3 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.4 GHz
Tần số Cơ sở E-core 2.5 GHz
Bộ nhớ đệm 33 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 28 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 125 W
Công suất Turbo Tối đa 253 W
Thông tin bổ sung  
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q4'23
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet, Workstation
Bảng dữ liệu Xem ngay
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 89.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
GPU Specifications  
GPU Name Intel® UHD Graphics 770
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.6 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi 32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3.0
Multi-Format Codec Engines 2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ 4
ID Thiết Bị 0xA780
Các tùy chọn mở rộng  
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4.0
Số Làn DMI Tối đa 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói  
Hỗ trợ socket FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020A
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Nhiệt độ vận hành tối đa 100 °C
Các công nghệ tiên tiến  
Intel® Volume Management Device (VMD)
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel vPro® Eligibility Intel vPro® Enterprise, Intel vPro® Essentials, Intel vPro® Platform
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield
Intel® Threat Detection Technology (TDT)
Intel® Active Management Technology (AMT)
Intel® Standard Manageability (ISM)
Intel® Remote Platform Erase (RPE)
Intel® One-Click Recovery
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® Total Memory Encryption - Multi Key
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC)
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng

 

Tin tức
Trở về đầu trang

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!