Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Giới Thiệu Sản Phẩm
Bộ vi xử lý Intel Core i5-14600KF là một trong những bộ xử lý mạnh mẽ nhất trong dòng sản phẩm của Intel dành cho những người dùng đòi hỏi hiệu suất cao và công nghệ tiên tiến. Với thiết kế tối ưu hóa và tính năng vượt trội, sản phẩm này phù hợp cho các tác vụ đa nhiệm, chơi game và các ứng dụng chuyên sâu. Hãy cùng khám phá chi tiết về bộ vi xử lý này và lý do tại sao nó là sự lựa chọn tuyệt vời cho hệ thống máy tính của bạn.
Thông Số Kỹ Thuật
Hiệu Suất Vượt Trội
Bộ Nhớ Cache 24MB
Không Tích Hợp GPU
Tính Năng Tinh Tế và Công Nghệ Hiện Đại
Ứng Dụng và Lợi Ích
Tính Năng Đặc Biệt
Kết Luận
Bộ vi xử lý Intel Core i5-14600KF là một sự lựa chọn xuất sắc cho những ai cần hiệu suất cao trong các tác vụ đa nhiệm, chơi game và làm việc với phần mềm đồ họa nặng. Với thiết kế 14 lõi và 20 luồng, tốc độ cơ bản 3.5 GHz và tốc độ turbo lên đến 5.3 GHz, cùng với bộ nhớ cache 24MB, sản phẩm này cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ và nhanh chóng. Không tích hợp GPU, i5-14600KF là lựa chọn lý tưởng cho những người dùng đã có card đồ họa rời hoặc không cần đến tính năng xử lý đồ họa tích hợp. Với các công nghệ tiên tiến như Intel Hyper-Threading, PCIe 5.0, và Turbo Boost Max 3.0, bộ vi xử lý này mang đến hiệu suất và khả năng tùy chỉnh vượt trội cho hệ thống máy tính của bạn.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tổng Quan | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Thế Hệ | Thế hệ 14 (Raptor Lake Refresh) |
Ngày Ra Mắt | October 17, 2023 |
Tên Mã | Raptor Lake-R |
Hiệu Năng | |
Số Lõi | 14 (6 P-cores + 8 E-cores) |
Số Luồng | 20 |
Xung Nhịp Cơ Bản | P-core: 3.5 GHz |
Xung Nhịp Tối Đa (Turbo) | P-core: 5.3 GHz (Single Core) E-core: 4.0 GHz |
Bộ Nhớ Đệm L1 | P-core: 80 KB (64 KB Instruction + 16 KB Data) / core E-core: 64 KB (32 KB Instruction + 32 KB Data) / cluster (4 cores) |
Bộ Nhớ Đệm L2 | P-core: 2 MB / core E-core: 4 MB / cluster (4 cores) |
Bộ Nhớ Đệm L3 | 24 MB |
Tổng Bộ Nhớ Đệm | (6 x 80KB) + (8 x 64KB) + (6 x 2MB) + (2 x 4MB) + 24MB = 66.88 MB |
TDP | 125W |
Maximum Turbo Power | 181W |
Kiến Trúc | |
Socket CPU | LGA 1700 |
Tiến Trình Sản Xuất | Intel 7 (10nm Enhanced SuperFin) |
Hỗ Trợ Bộ Nhớ | DDR5, DDR4 |
Tốc Độ Bộ Nhớ Tối Đa | DDR5 5600 MT/s, DDR4 3200 MT/s |
Số Kênh Bộ Nhớ | 2 |
Hỗ Trợ ECC | No |
Đồ Họa Tích Hợp | |
GPU | Không có (Yêu cầu card đồ họa rời) |
Xung Nhịp GPU Cơ Bản | N/A |
Xung Nhịp GPU Tối Đa | N/A |
Tính Năng Khác | |
Hỗ Trợ PCI Express | PCIe 5.0, PCIe 4.0 |
Số Lane PCIe | 20 (16 PCIe 5.0 + 4 PCIe 4.0) |
Intel Turbo Boost Technology | 2.0 |
Intel Hyper-Threading Technology | Yes (trên P-cores) |
Intel Optane Memory Supported | No |
Mở khóa hệ số nhân | Yes |
Các công nghệ đặc biệt khác | Gaussian & Neural Accelerator 3.0, Thread Director |
Tổng Quan | |
Dòng CPU | Intel Core i5 |
Thế Hệ | Thế hệ 14 (Raptor Lake Refresh) |
Ngày Ra Mắt | October 17, 2023 |
Tên Mã | Raptor Lake-R |
Hiệu Năng | |
Số Lõi | 14 (6 P-cores + 8 E-cores) |
Số Luồng | 20 |
Xung Nhịp Cơ Bản | P-core: 3.5 GHz |
Xung Nhịp Tối Đa (Turbo) | P-core: 5.3 GHz (Single Core) E-core: 4.0 GHz |
Bộ Nhớ Đệm L1 | P-core: 80 KB (64 KB Instruction + 16 KB Data) / core E-core: 64 KB (32 KB Instruction + 32 KB Data) / cluster (4 cores) |
Bộ Nhớ Đệm L2 | P-core: 2 MB / core E-core: 4 MB / cluster (4 cores) |
Bộ Nhớ Đệm L3 | 24 MB |
Tổng Bộ Nhớ Đệm | (6 x 80KB) + (8 x 64KB) + (6 x 2MB) + (2 x 4MB) + 24MB = 66.88 MB |
TDP | 125W |
Maximum Turbo Power | 181W |
Kiến Trúc | |
Socket CPU | LGA 1700 |
Tiến Trình Sản Xuất | Intel 7 (10nm Enhanced SuperFin) |
Hỗ Trợ Bộ Nhớ | DDR5, DDR4 |
Tốc Độ Bộ Nhớ Tối Đa | DDR5 5600 MT/s, DDR4 3200 MT/s |
Số Kênh Bộ Nhớ | 2 |
Hỗ Trợ ECC | No |
Đồ Họa Tích Hợp | |
GPU | Không có (Yêu cầu card đồ họa rời) |
Xung Nhịp GPU Cơ Bản | N/A |
Xung Nhịp GPU Tối Đa | N/A |
Tính Năng Khác | |
Hỗ Trợ PCI Express | PCIe 5.0, PCIe 4.0 |
Số Lane PCIe | 20 (16 PCIe 5.0 + 4 PCIe 4.0) |
Intel Turbo Boost Technology | 2.0 |
Intel Hyper-Threading Technology | Yes (trên P-cores) |
Intel Optane Memory Supported | No |
Mở khóa hệ số nhân | Yes |
Các công nghệ đặc biệt khác | Gaussian & Neural Accelerator 3.0, Thread Director |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!