Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Bộ vi xử lý Intel Core i5-14500 là một trong những sản phẩm nổi bật thuộc dòng Raptor Lake, mang đến hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng tuyệt vời cho người dùng. Với 14 nhân và 20 luồng, sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho các công việc đa nhiệm, chơi game và ứng dụng đồ họa cao cấp.
Hiệu Suất Mạnh Mẽ với Nhiều Nhân và Luồng
Tốc Độ Xử Lý Ấn Tượng
Bộ Nhớ Cache Lớn
Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
Tương Thích với Socket LGA 1700
Chơi Game Mượt Mà: Tối ưu hóa trải nghiệm chơi game nhờ hiệu năng xử lý cao, cho phép chạy các tựa game hiện đại với đồ họa cao mà không bị gián đoạn.
Xử Lý Đồ Họa và Đa Nhiệm: Thích hợp cho những người làm việc trong lĩnh vực sáng tạo và thiết kế, với khả năng xử lý đa nhiệm tốt.
Nâng Cấp và Tùy Chỉnh Dễ Dàng: Tương thích với nhiều linh kiện hiện đại, việc nâng cấp sẽ trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Bộ vi xử lý Intel Core i5-14500 là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần một sản phẩm mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng cho máy tính để bàn. Với tất cả các tính năng nổi bật, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu chơi game mà còn hỗ trợ tốt cho các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng nặng.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | Intel® Core™ i5 Processors (14th gen) |
Tên mã | Products formerly Raptor Lake |
Phân khúc | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i5-14500 |
Thuật in thạch bản | Intel 7 |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 14 |
Số P-core | 6 |
Số E-core | 8 |
Tổng số luồng | 20 |
Tần số turbo tối đa | 5 GHz |
Tần số Turbo tối đa của P-core | 5 GHz |
Tần số Turbo tối đa của E-core | 3.7 GHz |
Tần số Cơ sở của P-core | 2.6 GHz |
Tần số Cơ sở E-core | 1.9 GHz |
Bộ nhớ đệm | 24 MB Intel® Smart Cache |
Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 11.5 MB |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 65 W |
Công suất Turbo Tối đa | 154 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1'24 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Có |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet, Workstation |
Bảng dữ liệu | Xem ngay |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 192 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Có |
GPU Specifications | |
GPU Name | Intel® UHD Graphics 770 |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.55 GHz |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Đơn Vị Thực Thi | 32 |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) | 5120 x 3200 @ 120Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Hỗ trợ OpenCL* | 3.0 |
Multi-Format Codec Engines | 2 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ | 4 |
ID Thiết Bị | 0x4680 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4.0 |
Số Làn DMI Tối đa | 8 |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Nhiệt độ vận hành tối đa | 100 °C |
Các công nghệ tiên tiến | |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Có |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 | Có |
Intel® Thread Director | Có |
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Có |
Công Nghệ Intel® Speed Shift | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel vPro® Eligibility | Intel vPro® Enterprise, Intel vPro® Essentials, Intel vPro® Platform |
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield | Có |
Intel® Threat Detection Technology (TDT) | Có |
Intel® Active Management Technology (AMT) | Có |
Intel® Standard Manageability (ISM) | Có |
Intel® Remote Platform Erase (RPE) | Có |
Intel® One-Click Recovery | Có |
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Có |
Intel® Total Memory Encryption - Multi Key | Có |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution | Có |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Có |
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Tên sản phẩm | Intel® Core™ i5 Processors (14th gen) |
Tên mã | Products formerly Raptor Lake |
Phân khúc | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i5-14500 |
Thuật in thạch bản | Intel 7 |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 14 |
Số P-core | 6 |
Số E-core | 8 |
Tổng số luồng | 20 |
Tần số turbo tối đa | 5 GHz |
Tần số Turbo tối đa của P-core | 5 GHz |
Tần số Turbo tối đa của E-core | 3.7 GHz |
Tần số Cơ sở của P-core | 2.6 GHz |
Tần số Cơ sở E-core | 1.9 GHz |
Bộ nhớ đệm | 24 MB Intel® Smart Cache |
Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 11.5 MB |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 65 W |
Công suất Turbo Tối đa | 154 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1'24 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Có |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet, Workstation |
Bảng dữ liệu | Xem ngay |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 192 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Có |
GPU Specifications | |
GPU Name | Intel® UHD Graphics 770 |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.55 GHz |
Đầu ra đồ họa | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Đơn Vị Thực Thi | 32 |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) | 5120 x 3200 @ 120Hz |
Hỗ Trợ DirectX* | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL* | 4.5 |
Hỗ trợ OpenCL* | 3.0 |
Multi-Format Codec Engines | 2 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel® | Có |
Số màn hình được hỗ trợ | 4 |
ID Thiết Bị | 0x4680 |
Các tùy chọn mở rộng | |
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4.0 |
Số Làn DMI Tối đa | 8 |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Nhiệt độ vận hành tối đa | 100 °C |
Các công nghệ tiên tiến | |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Có |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 | Có |
Intel® Thread Director | Có |
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Có |
Công Nghệ Intel® Speed Shift | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel vPro® Eligibility | Intel vPro® Enterprise, Intel vPro® Essentials, Intel vPro® Platform |
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield | Có |
Intel® Threat Detection Technology (TDT) | Có |
Intel® Active Management Technology (AMT) | Có |
Intel® Standard Manageability (ISM) | Có |
Intel® Remote Platform Erase (RPE) | Có |
Intel® One-Click Recovery | Có |
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Có |
Intel® Total Memory Encryption - Multi Key | Có |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution | Có |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Có |
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!