Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
GPU (Chip Đồ Họa) / GPU | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Kiến Trúc / Architecture | Ampere |
Tiến Trình Sản Xuất / Process | Samsung 8nm |
CUDA Cores / CUDA Cores | 2560 |
Tensor Cores / Tensor Cores | 80 |
RT Cores / RT Cores | 20 |
Xung Nhịp Boost / Boost Clock | 1777 MHz |
Bộ Nhớ / Memory | 6GB GDDR6 |
Giao Diện Bộ Nhớ / Memory Interface | 128-bit |
Băng Thông Bộ Nhớ / Memory Bandwidth | 192 GB/s |
Công Suất Tiêu Thụ (TDP) / TDP | 115W |
Nguồn Khuyến Nghị / Recommended PSU | 450W |
Đầu Nguồn Phụ / Power Connectors | 1 x 8-pin |
Hệ Thống Tản Nhiệt / Cooling System | IceStorm 2.0 |
Tính Năng Tản Nhiệt / Cooling Features | FREEZE Fan Stop, Active Fan Control |
Cổng Xuất Hình / Display Outputs | 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1 |
Độ Phân Giải Tối Đa / Max Resolution | 7680x4320@60Hz |
Hỗ Trợ Công Nghệ / Supported Technologies | NVIDIA Ray Tracing (2nd Gen), NVIDIA DLSS, NVIDIA Reflex, NVIDIA Broadcast, NVIDIA Ansel, NVIDIA Highlights, Resizable BAR, v.v. |
DirectX Support / DirectX Support | 12 Ultimate |
OpenGL Support / OpenGL Support | 4.6 |
Multi-View / Multi-View | 4 |
Card Form Factor / Card Form Factor | Dual Slot |
OC Edition / OC Edition | Yes |
GPU (Chip Đồ Họa) / GPU | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Kiến Trúc / Architecture | Ampere |
Tiến Trình Sản Xuất / Process | Samsung 8nm |
CUDA Cores / CUDA Cores | 2560 |
Tensor Cores / Tensor Cores | 80 |
RT Cores / RT Cores | 20 |
Xung Nhịp Boost / Boost Clock | 1777 MHz |
Bộ Nhớ / Memory | 6GB GDDR6 |
Giao Diện Bộ Nhớ / Memory Interface | 128-bit |
Băng Thông Bộ Nhớ / Memory Bandwidth | 192 GB/s |
Công Suất Tiêu Thụ (TDP) / TDP | 115W |
Nguồn Khuyến Nghị / Recommended PSU | 450W |
Đầu Nguồn Phụ / Power Connectors | 1 x 8-pin |
Hệ Thống Tản Nhiệt / Cooling System | IceStorm 2.0 |
Tính Năng Tản Nhiệt / Cooling Features | FREEZE Fan Stop, Active Fan Control |
Cổng Xuất Hình / Display Outputs | 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1 |
Độ Phân Giải Tối Đa / Max Resolution | 7680x4320@60Hz |
Hỗ Trợ Công Nghệ / Supported Technologies | NVIDIA Ray Tracing (2nd Gen), NVIDIA DLSS, NVIDIA Reflex, NVIDIA Broadcast, NVIDIA Ansel, NVIDIA Highlights, Resizable BAR, v.v. |
DirectX Support / DirectX Support | 12 Ultimate |
OpenGL Support / OpenGL Support | 4.6 |
Multi-View / Multi-View | 4 |
Card Form Factor / Card Form Factor | Dual Slot |
OC Edition / OC Edition | Yes |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!