Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH MSI RTX RTX 5080 16G VENTUS 3X OC |
Tên Model Marketing | GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC |
Model Name (Tên mẫu) | G5080-16V3C (Một số nguồn cũng liệt kê G5080-16V3CP cho phiên bản "PLUS" với thông số kỹ thuật gần như tương tự) |
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
Số nhân CUDA® | 10752 Đơn vị |
Xung nhịp Lõi (Core Clocks) | Extreme Performance: 2655 MHz (thông qua MSI Center) Boost: 2640 MHz |
Bộ nhớ (Memory) | 16GB GDDR7 |
Tốc độ bộ nhớ (Memory Speed) | 30 Gbps |
Giao diện bộ nhớ (Memory Bus) | 256-bit |
Giao diện kết nối (Interface) | PCI Express® Gen 5 |
Cổng xuất hình (Output) | DisplayPort x 3 (v2.1b) HDMI™ x 1 (HDMI™ 2.1b: hỗ trợ 4K @ 480Hz hoặc 8K @ 120Hz với DSC, Gaming VRR, HDR) |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Công suất tiêu thụ (Power Consumption) | 360W |
Đầu nối nguồn (Power Connectors) | 16-pin x 1 |
Công suất nguồn đề nghị (Recommended PSU) | 850W |
Kích thước Card (mm) | 303 x 121 x 49 mm |
Trọng lượng (Card / Gói) | 1084 g / 1576 g (phiên bản "PLUS" có thể nặng hơn một chút: 1105 g / 1618 g) |
Hỗ trợ DirectX Version | 12 Ultimate |
Hỗ trợ OpenGL Version | 4.6 |
Số màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-SYNC® | Có |
Độ phân giải tối đa kỹ thuật số | 7680 x 4320 |
Hệ thống tản nhiệt | Thiết kế 3 quạt VENTUS 3X với TORX FAN 5.0, Đế đồng mạ Nickel, Core Pipes, Tấm ốp lưng kim loại, Zero Frozr |
Các tính năng khác | MSI Center, Afterburner, Cầu chì bổ sung, DrMOS |
Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH MSI RTX RTX 5080 16G VENTUS 3X OC |
Tên Model Marketing | GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC |
Model Name (Tên mẫu) | G5080-16V3C (Một số nguồn cũng liệt kê G5080-16V3CP cho phiên bản "PLUS" với thông số kỹ thuật gần như tương tự) |
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
Số nhân CUDA® | 10752 Đơn vị |
Xung nhịp Lõi (Core Clocks) | Extreme Performance: 2655 MHz (thông qua MSI Center) Boost: 2640 MHz |
Bộ nhớ (Memory) | 16GB GDDR7 |
Tốc độ bộ nhớ (Memory Speed) | 30 Gbps |
Giao diện bộ nhớ (Memory Bus) | 256-bit |
Giao diện kết nối (Interface) | PCI Express® Gen 5 |
Cổng xuất hình (Output) | DisplayPort x 3 (v2.1b) HDMI™ x 1 (HDMI™ 2.1b: hỗ trợ 4K @ 480Hz hoặc 8K @ 120Hz với DSC, Gaming VRR, HDR) |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Công suất tiêu thụ (Power Consumption) | 360W |
Đầu nối nguồn (Power Connectors) | 16-pin x 1 |
Công suất nguồn đề nghị (Recommended PSU) | 850W |
Kích thước Card (mm) | 303 x 121 x 49 mm |
Trọng lượng (Card / Gói) | 1084 g / 1576 g (phiên bản "PLUS" có thể nặng hơn một chút: 1105 g / 1618 g) |
Hỗ trợ DirectX Version | 12 Ultimate |
Hỗ trợ OpenGL Version | 4.6 |
Số màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-SYNC® | Có |
Độ phân giải tối đa kỹ thuật số | 7680 x 4320 |
Hệ thống tản nhiệt | Thiết kế 3 quạt VENTUS 3X với TORX FAN 5.0, Đế đồng mạ Nickel, Core Pipes, Tấm ốp lưng kim loại, Zero Frozr |
Các tính năng khác | MSI Center, Afterburner, Cầu chì bổ sung, DrMOS |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!