Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC |
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
Giao diện | PCI Express® Gen 5 |
Xung nhịp Lõi (Core Clocks) |
Extreme Performance: 2527 MHz (qua MSI Center) Boost: 2512 MHz (Chế độ GAMING & SILENT) |
Nhân CUDA (CUDA® Cores) | 21760 Đơn vị |
Tốc độ Bộ nhớ (Memory Speed) | 28 Gbps |
Dung lượng Bộ nhớ (Memory) | 32GB GDDR7 |
Bus Bộ nhớ (Memory Bus) | 512-bit |
Đầu ra (Output) |
DisplayPort x 3 (v2.1a/2.1b) HDMI™ x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz/480Hz HDR, 8K@60Hz/120Hz HDR với DSC, VRR theo chuẩn HDMI™ 2.1b) |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Công suất Tiêu thụ (TDP) | 575W |
Đầu nối Nguồn (Power) | 16-pin x 1 |
Nguồn đề xuất (PSU) | 1000W |
Kích thước Card (mm) | Khoảng 357 x 151 x 76 mm (có thể thay đổi một chút) |
Trọng lượng (Card / Gói) | Khoảng 2407 g / 3302 g |
Hỗ trợ DirectX Version | 12 Ultimate |
Hỗ trợ OpenGL Version | 4.6 |
Số màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-SYNC® | Có |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Tên sản phẩm | GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC |
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
Giao diện | PCI Express® Gen 5 |
Xung nhịp Lõi (Core Clocks) |
Extreme Performance: 2527 MHz (qua MSI Center) Boost: 2512 MHz (Chế độ GAMING & SILENT) |
Nhân CUDA (CUDA® Cores) | 21760 Đơn vị |
Tốc độ Bộ nhớ (Memory Speed) | 28 Gbps |
Dung lượng Bộ nhớ (Memory) | 32GB GDDR7 |
Bus Bộ nhớ (Memory Bus) | 512-bit |
Đầu ra (Output) |
DisplayPort x 3 (v2.1a/2.1b) HDMI™ x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz/480Hz HDR, 8K@60Hz/120Hz HDR với DSC, VRR theo chuẩn HDMI™ 2.1b) |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Công suất Tiêu thụ (TDP) | 575W |
Đầu nối Nguồn (Power) | 16-pin x 1 |
Nguồn đề xuất (PSU) | 1000W |
Kích thước Card (mm) | Khoảng 357 x 151 x 76 mm (có thể thay đổi một chút) |
Trọng lượng (Card / Gói) | Khoảng 2407 g / 3302 g |
Hỗ trợ DirectX Version | 12 Ultimate |
Hỗ trợ OpenGL Version | 4.6 |
Số màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-SYNC® | Có |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!