Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH MSI RTX 5090 32G GAMING TRIO OC |
| Model Name (Tên mẫu) | G5090-32GTC |
| Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
| Kiến trúc GPU | Blackwell (dựa trên các mô tả chung về dòng RTX 5090) |
| Số nhân CUDA® | 21760 Đơn vị |
| Xung nhịp Lõi (Core Clocks) | Extreme Performance: 2497 MHz (thông qua MSI Center)<br/>Boost: 2482 MHz (chế độ GAMING & SILENT)<br/>Base: Khoảng 2017 MHz (một số nguồn ghi TBD) |
| Bộ nhớ (Memory) | 32GB GDDR7 |
| Tốc độ bộ nhớ (Memory Speed) | 28 Gbps |
| Giao diện bộ nhớ (Memory Bus) | 512-bit |
| Băng thông bộ nhớ (Memory Bandwidth) | Lên đến 1792 GB/s (hoặc 1.79 TB/s) |
| Giao diện kết nối (Interface) | PCI Express® Gen 5 |
| Cổng xuất hình (Output) | DisplayPort x 3 (v2.1b)<br/>HDMI™ x 1 (HDMI™ 2.1b: hỗ trợ 4K 480Hz hoặc 8K 120Hz với DSC, Gaming VRR, HDR) |
| Hỗ trợ HDCP | Có |
| Công suất tiêu thụ (Power Consumption) | 575 W |
| Đầu nối nguồn (Power Connectors) | 16-pin x 1 |
| Công suất nguồn đề nghị (Recommended PSU) | 1000 W |
| Kích thước Card (mm) | 359 x 149 x 70 mm |
| Trọng lượng (Card / Gói) | 2119 g / 2735 g |
| Hỗ trợ DirectX Version | 12 Ultimate |
| Hỗ trợ OpenGL Version | 4.6 |
| Số màn hình tối đa | 4 |
| Công nghệ G-SYNC® | Có |
| Độ phân giải tối đa kỹ thuật số | 7680 x 4320 |
| Hệ thống tản nhiệt | TRI FROZR 4 (với quạt STORMFORCE) |
| Các tính năng khác | MSI Center, Dual BIOS, Metal Backplate, Mystic Light RGB, NVIDIA DLSS 4, Ray Tracing thế hệ thứ 4, Tensor Cores thế hệ thứ 5 |
| Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH MSI RTX 5090 32G GAMING TRIO OC |
| Model Name (Tên mẫu) | G5090-32GTC |
| Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
| Kiến trúc GPU | Blackwell (dựa trên các mô tả chung về dòng RTX 5090) |
| Số nhân CUDA® | 21760 Đơn vị |
| Xung nhịp Lõi (Core Clocks) | Extreme Performance: 2497 MHz (thông qua MSI Center)<br/>Boost: 2482 MHz (chế độ GAMING & SILENT)<br/>Base: Khoảng 2017 MHz (một số nguồn ghi TBD) |
| Bộ nhớ (Memory) | 32GB GDDR7 |
| Tốc độ bộ nhớ (Memory Speed) | 28 Gbps |
| Giao diện bộ nhớ (Memory Bus) | 512-bit |
| Băng thông bộ nhớ (Memory Bandwidth) | Lên đến 1792 GB/s (hoặc 1.79 TB/s) |
| Giao diện kết nối (Interface) | PCI Express® Gen 5 |
| Cổng xuất hình (Output) | DisplayPort x 3 (v2.1b)<br/>HDMI™ x 1 (HDMI™ 2.1b: hỗ trợ 4K 480Hz hoặc 8K 120Hz với DSC, Gaming VRR, HDR) |
| Hỗ trợ HDCP | Có |
| Công suất tiêu thụ (Power Consumption) | 575 W |
| Đầu nối nguồn (Power Connectors) | 16-pin x 1 |
| Công suất nguồn đề nghị (Recommended PSU) | 1000 W |
| Kích thước Card (mm) | 359 x 149 x 70 mm |
| Trọng lượng (Card / Gói) | 2119 g / 2735 g |
| Hỗ trợ DirectX Version | 12 Ultimate |
| Hỗ trợ OpenGL Version | 4.6 |
| Số màn hình tối đa | 4 |
| Công nghệ G-SYNC® | Có |
| Độ phân giải tối đa kỹ thuật số | 7680 x 4320 |
| Hệ thống tản nhiệt | TRI FROZR 4 (với quạt STORMFORCE) |
| Các tính năng khác | MSI Center, Dual BIOS, Metal Backplate, Mystic Light RGB, NVIDIA DLSS 4, Ray Tracing thế hệ thứ 4, Tensor Cores thế hệ thứ 5 |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!