Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Hãng sản xuất | INNO3D |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Kiến trúc | Ampere |
Tiến trình sản xuất | Samsung 8nm |
CUDA Cores | 2304 |
Boost Clock | 1470 MHz |
Memory Clock | 14 Gbps |
Bộ Nhớ | 6GB GDDR6 |
Memory Interface | 96-bit |
Băng thông bộ nhớ | 168 GB/s |
Cổng Kết Nối | 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1 |
Tản Nhiệt | TWIN X2 Cooling System, thiết kế 2 quạt làm mát, tản nhiệt nhôm |
Nguồn Yêu Cầu | 450W (khuyến nghị) |
Đầu Cấp Nguồn Phụ | 1 x 8-pin |
Tiêu Thụ Điện (TGP) | 115W |
Kích Thước | 222x120mm |
Số slot chiếm | 2-slot |
DirectX Support | DirectX 12 Ultimate |
OpenGL Support | OpenGL 4.6 |
NVIDIA Features | - Ray Tracing Cores thế hệ thứ 2 - Tensor Cores thế hệ thứ 3 - NVIDIA DLSS - NVIDIA Reflex - NVIDIA Broadcast |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - Ampere: Kiến trúc GPU của NVIDIA, mang lại hiệu năng và hiệu quả năng lượng cao. - Tensor Cores: Nhân đặc biệt dùng để tăng tốc các tác vụ AI và deep learning, được sử dụng trong DLSS. - Ray Tracing Cores: Nhân đặc biệt dùng để tính toán hiệu ứng ánh sáng chân thực (ray tracing). - DLSS (Deep Learning Super Sampling): Công nghệ tăng hiệu năng bằng cách render game ở độ phân giải thấp hơn và sử dụng AI để upscale lên độ phân giải cao hơn, cải thiện đáng kể FPS. - NVIDIA Reflex: Giảm độ trễ đầu vào, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và phản hồi nhanh hơn. - NVIDIA Broadcast: Cải thiện chất lượng âm thanh và hình ảnh trong livestream và cuộc gọi video, loại bỏ tiếng ồn và thay đổi background. |
Hãng sản xuất | INNO3D |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
Kiến trúc | Ampere |
Tiến trình sản xuất | Samsung 8nm |
CUDA Cores | 2304 |
Boost Clock | 1470 MHz |
Memory Clock | 14 Gbps |
Bộ Nhớ | 6GB GDDR6 |
Memory Interface | 96-bit |
Băng thông bộ nhớ | 168 GB/s |
Cổng Kết Nối | 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1 |
Tản Nhiệt | TWIN X2 Cooling System, thiết kế 2 quạt làm mát, tản nhiệt nhôm |
Nguồn Yêu Cầu | 450W (khuyến nghị) |
Đầu Cấp Nguồn Phụ | 1 x 8-pin |
Tiêu Thụ Điện (TGP) | 115W |
Kích Thước | 222x120mm |
Số slot chiếm | 2-slot |
DirectX Support | DirectX 12 Ultimate |
OpenGL Support | OpenGL 4.6 |
NVIDIA Features | - Ray Tracing Cores thế hệ thứ 2 - Tensor Cores thế hệ thứ 3 - NVIDIA DLSS - NVIDIA Reflex - NVIDIA Broadcast |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - Ampere: Kiến trúc GPU của NVIDIA, mang lại hiệu năng và hiệu quả năng lượng cao. - Tensor Cores: Nhân đặc biệt dùng để tăng tốc các tác vụ AI và deep learning, được sử dụng trong DLSS. - Ray Tracing Cores: Nhân đặc biệt dùng để tính toán hiệu ứng ánh sáng chân thực (ray tracing). - DLSS (Deep Learning Super Sampling): Công nghệ tăng hiệu năng bằng cách render game ở độ phân giải thấp hơn và sử dụng AI để upscale lên độ phân giải cao hơn, cải thiện đáng kể FPS. - NVIDIA Reflex: Giảm độ trễ đầu vào, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và phản hồi nhanh hơn. - NVIDIA Broadcast: Cải thiện chất lượng âm thanh và hình ảnh trong livestream và cuộc gọi video, loại bỏ tiếng ồn và thay đổi background. |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!