Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Hãng sản xuất | COLORFUL |
Dòng sản phẩm | iGame Series |
Model | iGame GeForce RTX 5070 Ultra W OC 12GB-V |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 5070 |
Kiến trúc | (Chưa công bố chính thức, dự kiến là Blackwell) |
CUDA Cores | 6144 |
Core Clock (Base) | 2325 MHz |
Core Clock (Boost) | 2512 MHz |
One-Key OC (Base) | 2325 MHz |
One-Key OC (Boost) | 2557 MHz |
Memory Clock | 28 Gbps |
Bộ Nhớ | 12GB |
Memory Type | GDDR7 |
Memory Interface | 192-bit |
Băng thông bộ nhớ | 672 GB/s |
Cổng Kết Nối | 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b |
Tản Nhiệt | Quạt (FAN) - Thông tin chi tiết về thiết kế tản nhiệt chưa được công bố. |
Auto Stop Technology | Có (Y) - Quạt có thể tự động dừng khi nhiệt độ thấp |
Nguồn Yêu Cầu | 650W |
Đầu Cấp Nguồn Phụ | 1 x 16-pin |
Tiêu Thụ Điện (TDP) | 250W |
DirectX | DirectX 12 Ultimate |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
NV Technology Support | DLSS 4, Reflex, Studio |
Kích Thước | 300.5 x 120 x 50 mm |
Cân Nặng | 1.0 KG (Khối lượng tịnh) |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - Blackwell: (Dự kiến) Kiến trúc GPU thế hệ mới của NVIDIA (chưa được công bố chính thức). - DLSS 4: (Dự kiến) Phiên bản tiếp theo của công nghệ Deep Learning Super Sampling của NVIDIA, hứa hẹn hiệu năng và chất lượng hình ảnh vượt trội. - Reflex: Công nghệ giảm độ trễ đầu vào của NVIDIA, giúp cải thiện trải nghiệm chơi game. - Studio: Nền tảng NVIDIA Studio cung cấp các công cụ và trình điều khiển được tối ưu hóa cho các ứng dụng sáng tạo nội dung. |
Hãng sản xuất | COLORFUL |
Dòng sản phẩm | iGame Series |
Model | iGame GeForce RTX 5070 Ultra W OC 12GB-V |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 5070 |
Kiến trúc | (Chưa công bố chính thức, dự kiến là Blackwell) |
CUDA Cores | 6144 |
Core Clock (Base) | 2325 MHz |
Core Clock (Boost) | 2512 MHz |
One-Key OC (Base) | 2325 MHz |
One-Key OC (Boost) | 2557 MHz |
Memory Clock | 28 Gbps |
Bộ Nhớ | 12GB |
Memory Type | GDDR7 |
Memory Interface | 192-bit |
Băng thông bộ nhớ | 672 GB/s |
Cổng Kết Nối | 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b |
Tản Nhiệt | Quạt (FAN) - Thông tin chi tiết về thiết kế tản nhiệt chưa được công bố. |
Auto Stop Technology | Có (Y) - Quạt có thể tự động dừng khi nhiệt độ thấp |
Nguồn Yêu Cầu | 650W |
Đầu Cấp Nguồn Phụ | 1 x 16-pin |
Tiêu Thụ Điện (TDP) | 250W |
DirectX | DirectX 12 Ultimate |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
NV Technology Support | DLSS 4, Reflex, Studio |
Kích Thước | 300.5 x 120 x 50 mm |
Cân Nặng | 1.0 KG (Khối lượng tịnh) |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - Blackwell: (Dự kiến) Kiến trúc GPU thế hệ mới của NVIDIA (chưa được công bố chính thức). - DLSS 4: (Dự kiến) Phiên bản tiếp theo của công nghệ Deep Learning Super Sampling của NVIDIA, hứa hẹn hiệu năng và chất lượng hình ảnh vượt trội. - Reflex: Công nghệ giảm độ trễ đầu vào của NVIDIA, giúp cải thiện trải nghiệm chơi game. - Studio: Nền tảng NVIDIA Studio cung cấp các công cụ và trình điều khiển được tối ưu hóa cho các ứng dụng sáng tạo nội dung. |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!