Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Hãng sản xuất | COLORFUL |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti |
Kiến trúc | Ada Lovelace |
Tiến trình sản xuất | TSMC 4N |
CUDA Cores | 4352 |
Boost Clock | 2535 MHz |
Base Clock | 2310 MHz |
Memory Clock | 17 Gbps |
Bộ Nhớ | 8GB GDDR6 |
Memory Interface | 128-bit |
Băng thông bộ nhớ | 272 GB/s |
Cổng Kết Nối | 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1 |
Tản Nhiệt | Thiết kế tản nhiệt hai quạt, ống dẫn nhiệt tiếp xúc trực tiếp với GPU, tấm backplate kim loại. |
Tính năng Tản Nhiệt | - Quạt có thể dừng hoạt động khi nhiệt độ thấp (tùy thuộc vào model) |
Nguồn Yêu Cầu | 550W (khuyến nghị) |
Đầu Cấp Nguồn Phụ | 1 x 8-pin PCIe |
Tiêu Thụ Điện (TGP) | 160W |
Kích Thước | 325x134x50.9mm |
Số slot chiếm | 2-slot |
DirectX Support | DirectX 12 Ultimate |
OpenGL Support | OpenGL 4.6 |
NVIDIA Features | - Ray Tracing Cores thế hệ thứ 3 - Tensor Cores thế hệ thứ 4 - NVIDIA DLSS 3 - NVIDIA Reflex - NVIDIA Broadcast |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - Ada Lovelace: Kiến trúc GPU mới nhất của NVIDIA, mang lại hiệu năng và hiệu quả năng lượng vượt trội. - Tensor Cores: Nhân đặc biệt dùng để tăng tốc các tác vụ AI và deep learning, được sử dụng trong DLSS. - Ray Tracing Cores: Nhân đặc biệt dùng để tính toán hiệu ứng ánh sáng chân thực (ray tracing). - DLSS (Deep Learning Super Sampling): Công nghệ tăng hiệu năng bằng cách render game ở độ phân giải thấp hơn và sử dụng AI để upscale lên độ phân giải cao hơn, cải thiện đáng kể FPS. - NVIDIA Reflex: Giảm độ trễ đầu vào, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và phản hồi nhanh hơn. - NVIDIA Broadcast: Cải thiện chất lượng âm thanh và hình ảnh trong livestream và cuộc gọi video, loại bỏ tiếng ồn và thay đổi background. |
Hãng sản xuất | COLORFUL |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti |
Kiến trúc | Ada Lovelace |
Tiến trình sản xuất | TSMC 4N |
CUDA Cores | 4352 |
Boost Clock | 2535 MHz |
Base Clock | 2310 MHz |
Memory Clock | 17 Gbps |
Bộ Nhớ | 8GB GDDR6 |
Memory Interface | 128-bit |
Băng thông bộ nhớ | 272 GB/s |
Cổng Kết Nối | 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1 |
Tản Nhiệt | Thiết kế tản nhiệt hai quạt, ống dẫn nhiệt tiếp xúc trực tiếp với GPU, tấm backplate kim loại. |
Tính năng Tản Nhiệt | - Quạt có thể dừng hoạt động khi nhiệt độ thấp (tùy thuộc vào model) |
Nguồn Yêu Cầu | 550W (khuyến nghị) |
Đầu Cấp Nguồn Phụ | 1 x 8-pin PCIe |
Tiêu Thụ Điện (TGP) | 160W |
Kích Thước | 325x134x50.9mm |
Số slot chiếm | 2-slot |
DirectX Support | DirectX 12 Ultimate |
OpenGL Support | OpenGL 4.6 |
NVIDIA Features | - Ray Tracing Cores thế hệ thứ 3 - Tensor Cores thế hệ thứ 4 - NVIDIA DLSS 3 - NVIDIA Reflex - NVIDIA Broadcast |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - Ada Lovelace: Kiến trúc GPU mới nhất của NVIDIA, mang lại hiệu năng và hiệu quả năng lượng vượt trội. - Tensor Cores: Nhân đặc biệt dùng để tăng tốc các tác vụ AI và deep learning, được sử dụng trong DLSS. - Ray Tracing Cores: Nhân đặc biệt dùng để tính toán hiệu ứng ánh sáng chân thực (ray tracing). - DLSS (Deep Learning Super Sampling): Công nghệ tăng hiệu năng bằng cách render game ở độ phân giải thấp hơn và sử dụng AI để upscale lên độ phân giải cao hơn, cải thiện đáng kể FPS. - NVIDIA Reflex: Giảm độ trễ đầu vào, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và phản hồi nhanh hơn. - NVIDIA Broadcast: Cải thiện chất lượng âm thanh và hình ảnh trong livestream và cuộc gọi video, loại bỏ tiếng ồn và thay đổi background. |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!