Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH ASUS TUF RX 9060 XT 16G GAMING OC |
Thương hiệu | ASUS |
Dòng sản phẩm | TUF GAMING OC |
Chip đồ họa (GPU) | AMD Radeon™ RX 9060 XT (Lưu ý: Tên chip không chuẩn, khả năng là RX 6800 hoặc RX 6800 XT) |
Kiến trúc | RDNA™ 2 (Đối với RX 6800/6800 XT) hoặc RDNA™ 3 (Tùy thuộc vào chip thực tế) |
Dung lượng bộ nhớ VRAM | 16GB |
Loại bộ nhớ VRAM | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 256-bit (Rất phổ biến cho VRAM 16GB GDDR6 trên card AMD) |
Số Stream Processors | Không xác định chính xác (Phụ thuộc vào chip thực tế, ví dụ: 3840 cho RX 6800, 4608 cho RX 6800 XT) |
Xung nhịp GPU (Boost Clock) | Tùy thuộc vào phiên bản OC cụ thể của ASUS (Cao hơn xung nhịp tham chiếu) |
Xung nhịp bộ nhớ | Khả năng cao 16 Gbps |
Giao tiếp khe cắm | PCI Express 4.0 |
Cổng xuất hình | DisplayPort 1.4a (x3), HDMI 2.1 (x1) (Cấu hình phổ biến trên dòng ASUS TUF GAMING) |
Hỗ trợ DisplayPort | Có |
Hỗ trợ HDMI | Có (Hỗ trợ 4K 120Hz/8K 60Hz như trong chuẩn HDMI 2.1) |
Đầu cấp nguồn phụ | Thường là 2x 8-pin PCIe power connector (Phổ biến cho các card AMD 16GB hiệu năng cao) |
Nguồn đề nghị (PSU) | Khoảng 750W hoặc 850W trở lên (Tùy thuộc vào cấp độ hiệu năng của chip thực tế và cấu hình hệ thống) |
Hệ thống tản nhiệt | ASUS Axial-tech Fan Design (Thường là 3 quạt cho dòng TUF GAMING) |
Kích thước (Approx.) | |
Tính năng đặc biệt | Tấm backplate kim loại, Linh kiện chuẩn quân sự TUF, Đèn Aura Sync RGB |
Tên sản phẩm | CARD MÀN HÌNH ASUS TUF RX 9060 XT 16G GAMING OC |
Thương hiệu | ASUS |
Dòng sản phẩm | TUF GAMING OC |
Chip đồ họa (GPU) | AMD Radeon™ RX 9060 XT (Lưu ý: Tên chip không chuẩn, khả năng là RX 6800 hoặc RX 6800 XT) |
Kiến trúc | RDNA™ 2 (Đối với RX 6800/6800 XT) hoặc RDNA™ 3 (Tùy thuộc vào chip thực tế) |
Dung lượng bộ nhớ VRAM | 16GB |
Loại bộ nhớ VRAM | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 256-bit (Rất phổ biến cho VRAM 16GB GDDR6 trên card AMD) |
Số Stream Processors | Không xác định chính xác (Phụ thuộc vào chip thực tế, ví dụ: 3840 cho RX 6800, 4608 cho RX 6800 XT) |
Xung nhịp GPU (Boost Clock) | Tùy thuộc vào phiên bản OC cụ thể của ASUS (Cao hơn xung nhịp tham chiếu) |
Xung nhịp bộ nhớ | Khả năng cao 16 Gbps |
Giao tiếp khe cắm | PCI Express 4.0 |
Cổng xuất hình | DisplayPort 1.4a (x3), HDMI 2.1 (x1) (Cấu hình phổ biến trên dòng ASUS TUF GAMING) |
Hỗ trợ DisplayPort | Có |
Hỗ trợ HDMI | Có (Hỗ trợ 4K 120Hz/8K 60Hz như trong chuẩn HDMI 2.1) |
Đầu cấp nguồn phụ | Thường là 2x 8-pin PCIe power connector (Phổ biến cho các card AMD 16GB hiệu năng cao) |
Nguồn đề nghị (PSU) | Khoảng 750W hoặc 850W trở lên (Tùy thuộc vào cấp độ hiệu năng của chip thực tế và cấu hình hệ thống) |
Hệ thống tản nhiệt | ASUS Axial-tech Fan Design (Thường là 3 quạt cho dòng TUF GAMING) |
Kích thước (Approx.) | |
Tính năng đặc biệt | Tấm backplate kim loại, Linh kiện chuẩn quân sự TUF, Đèn Aura Sync RGB |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!