Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Hãng sản xuất | ASUS |
| GPU | AMD Radeon RX 550 (Polaris 12) |
| Kiến trúc | Polaris |
| Tiến trình sản xuất | 14nm |
| Số nhân xử lý | 512 (Stream Processors) |
| Texture Units | 32 |
| ROPs | 16 |
| Bộ Nhớ | 4GB GDDR5 |
| Clock Speed | Base Clock: ~1183 MHz (Tùy biến thể ASUS) ; Boost Clock: ~1206 MHz (Tùy biến thể ASUS) - Kiểm tra thông số trên sản phẩm cụ thể |
| Memory Clock | 7000 MHz (Hiệu dụng) |
| Memory Interface | 128-bit |
| Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s |
| Cổng Kết Nối | 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x DVI-D (có thể khác nhau tùy phiên bản cụ thể) |
| Tản Nhiệt | Thiết kế Phoenix: Một quạt duy nhất với thiết kế cánh quạt đặc biệt để tăng luồng gió. Tản nhiệt nhôm đơn giản. |
| Tính năng Tản Nhiệt | Quạt có thể dừng hoạt động khi nhiệt độ thấp (0dB Technology) ở một số phiên bản |
| Nguồn Yêu Cầu | 400W (khuyến nghị) - Nên sử dụng bộ nguồn có thương hiệu và công suất thực tế |
| Đầu Cấp Nguồn Phụ | Không yêu cầu (Power Draw thấp) |
| Tiêu Thụ Điện (TDP) | ~50W |
| Kích Thước | Nhỏ gọn, thường khoảng 192 x 115 x 39 mm (tham khảo kích thước sản phẩm cụ thể) |
| DirectX Support | DirectX 12 |
| OpenGL Support | OpenGL 4.6 |
| AMD Features | AMD FreeSync, Radeon Chill, Radeon ReLive, Virtual Super Resolution (VSR) |
| Giải thích thêm một số thuật ngữ | - Texture Units: Đơn vị xử lý hình ảnh, tạo độ chi tiết cho bề mặt vật thể trong game. - ROPs (Render Output Units): Đơn vị kết xuất hình ảnh cuối cùng trước khi hiển thị lên màn hình. - AMD FreeSync: Công nghệ đồng bộ hóa tần số quét màn hình với tốc độ khung hình của card đồ họa, giảm hiện tượng xé hình. - Radeon Chill: Công nghệ tiết kiệm điện bằng cách giảm tốc độ khung hình khi không có chuyển động đáng kể trên màn hình. - Radeon ReLive: Cho phép ghi lại và chia sẻ gameplay. - VSR (Virtual Super Resolution): Cho phép chơi game ở độ phân giải cao hơn độ phân giải gốc của màn hình. |
| Hãng sản xuất | ASUS |
| GPU | AMD Radeon RX 550 (Polaris 12) |
| Kiến trúc | Polaris |
| Tiến trình sản xuất | 14nm |
| Số nhân xử lý | 512 (Stream Processors) |
| Texture Units | 32 |
| ROPs | 16 |
| Bộ Nhớ | 4GB GDDR5 |
| Clock Speed | Base Clock: ~1183 MHz (Tùy biến thể ASUS) ; Boost Clock: ~1206 MHz (Tùy biến thể ASUS) - Kiểm tra thông số trên sản phẩm cụ thể |
| Memory Clock | 7000 MHz (Hiệu dụng) |
| Memory Interface | 128-bit |
| Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s |
| Cổng Kết Nối | 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x DVI-D (có thể khác nhau tùy phiên bản cụ thể) |
| Tản Nhiệt | Thiết kế Phoenix: Một quạt duy nhất với thiết kế cánh quạt đặc biệt để tăng luồng gió. Tản nhiệt nhôm đơn giản. |
| Tính năng Tản Nhiệt | Quạt có thể dừng hoạt động khi nhiệt độ thấp (0dB Technology) ở một số phiên bản |
| Nguồn Yêu Cầu | 400W (khuyến nghị) - Nên sử dụng bộ nguồn có thương hiệu và công suất thực tế |
| Đầu Cấp Nguồn Phụ | Không yêu cầu (Power Draw thấp) |
| Tiêu Thụ Điện (TDP) | ~50W |
| Kích Thước | Nhỏ gọn, thường khoảng 192 x 115 x 39 mm (tham khảo kích thước sản phẩm cụ thể) |
| DirectX Support | DirectX 12 |
| OpenGL Support | OpenGL 4.6 |
| AMD Features | AMD FreeSync, Radeon Chill, Radeon ReLive, Virtual Super Resolution (VSR) |
| Giải thích thêm một số thuật ngữ | - Texture Units: Đơn vị xử lý hình ảnh, tạo độ chi tiết cho bề mặt vật thể trong game. - ROPs (Render Output Units): Đơn vị kết xuất hình ảnh cuối cùng trước khi hiển thị lên màn hình. - AMD FreeSync: Công nghệ đồng bộ hóa tần số quét màn hình với tốc độ khung hình của card đồ họa, giảm hiện tượng xé hình. - Radeon Chill: Công nghệ tiết kiệm điện bằng cách giảm tốc độ khung hình khi không có chuyển động đáng kể trên màn hình. - Radeon ReLive: Cho phép ghi lại và chia sẻ gameplay. - VSR (Virtual Super Resolution): Cho phép chơi game ở độ phân giải cao hơn độ phân giải gốc của màn hình. |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!