Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | ASUS Dual GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7 OC Edition |
Mã sản phẩm | DUAL-RTX5060-O8G |
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
Giao diện |
PCI Express 4.0 (Lưu ý: Dòng RTX 50 series cao cấp hơn có thể dùng PCIe 5.0, cần kiểm tra thông số chính thức từ ASUS cho mẫu này, tuy nhiên RTX 5060 có thể vẫn dùng PCIe 4.0 để tối ưu chi phí) |
Chế độ OC (Ép xung) |
TBD MHz (Xung nhịp ép xung cụ thể sẽ được ASUS công bố) |
Chế độ Mặc định (Gaming) |
TBD MHz (Xung nhịp mặc định cụ thể sẽ được ASUS công bố) |
Nhân CUDA (CUDA® Cores) |
Khoảng 3072 - 3584 (Dựa trên các dự đoán và phân cấp sản phẩm cho RTX 5060, cần xác nhận từ ASUS) |
Tốc độ Bộ nhớ (Memory Speed) |
Có thể là 20-22 Gbps (Dự kiến cho GDDR7 trên phân khúc này, cần xác nhận) |
Dung lượng Bộ nhớ (Memory) | 8GB GDDR7 |
Bus Bộ nhớ (Memory Bus) | 128-bit |
Đầu ra (Output) |
DisplayPort x 3 (Có thể là v1.4a hoặc v2.1 tùy thuộc vào thiết kế cuối cùng của NVIDIA/ASUS) HDMI™ x 1 (Có thể là v2.1a) |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ HDCP | Có (2.3) |
Hỗ trợ đa màn hình | 4 |
Nguồn đề xuất (PSU) | Khoảng 550W - 600W (Dự kiến, cần xác nhận) |
Đầu nối Nguồn (Power) | 1 x 8-pin (Phổ biến cho phân khúc này) |
Hệ thống tản nhiệt | Thiết kế 2 quạt (Dual Fan) với công nghệ Axial-tech hoặc tương đương |
Kích thước Card (mm) | Sẽ được ASUS công bố (Dòng DUAL thường có kích thước vừa phải) |
Form Factor | Thường là 2 đến 2.7-slot |
Tên sản phẩm | ASUS Dual GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7 OC Edition |
Mã sản phẩm | DUAL-RTX5060-O8G |
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell |
Giao diện |
PCI Express 4.0 (Lưu ý: Dòng RTX 50 series cao cấp hơn có thể dùng PCIe 5.0, cần kiểm tra thông số chính thức từ ASUS cho mẫu này, tuy nhiên RTX 5060 có thể vẫn dùng PCIe 4.0 để tối ưu chi phí) |
Chế độ OC (Ép xung) |
TBD MHz (Xung nhịp ép xung cụ thể sẽ được ASUS công bố) |
Chế độ Mặc định (Gaming) |
TBD MHz (Xung nhịp mặc định cụ thể sẽ được ASUS công bố) |
Nhân CUDA (CUDA® Cores) |
Khoảng 3072 - 3584 (Dựa trên các dự đoán và phân cấp sản phẩm cho RTX 5060, cần xác nhận từ ASUS) |
Tốc độ Bộ nhớ (Memory Speed) |
Có thể là 20-22 Gbps (Dự kiến cho GDDR7 trên phân khúc này, cần xác nhận) |
Dung lượng Bộ nhớ (Memory) | 8GB GDDR7 |
Bus Bộ nhớ (Memory Bus) | 128-bit |
Đầu ra (Output) |
DisplayPort x 3 (Có thể là v1.4a hoặc v2.1 tùy thuộc vào thiết kế cuối cùng của NVIDIA/ASUS) HDMI™ x 1 (Có thể là v2.1a) |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ HDCP | Có (2.3) |
Hỗ trợ đa màn hình | 4 |
Nguồn đề xuất (PSU) | Khoảng 550W - 600W (Dự kiến, cần xác nhận) |
Đầu nối Nguồn (Power) | 1 x 8-pin (Phổ biến cho phân khúc này) |
Hệ thống tản nhiệt | Thiết kế 2 quạt (Dual Fan) với công nghệ Axial-tech hoặc tương đương |
Kích thước Card (mm) | Sẽ được ASUS công bố (Dòng DUAL thường có kích thước vừa phải) |
Form Factor | Thường là 2 đến 2.7-slot |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!