BỘ VI XỬ LÝ INTEL CORE ULTRA 9 285K (UP TO 5.5Ghz, 24 NHÂN 24 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W)

Lượt xem: 114 | 0 đánh giá | Tình trạng : Còn hàng | Thương hiệu : INTEL
Giá gốc 18.999.000 đ
GIÁ KHUYẾN MẠI 16.399.000 đ (Tiết kiệm: 2.600.000 đ)
Thông số sản phẩm
Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’s
Bảo hành: 36 Tháng

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!

ƯU ĐÃI THÊM

  • 1️⃣ Cam kết giá tốt nhất, có báo giá tốt hơn liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 2️⃣ Tư vấn kỹ thuật về sản phẩm liên hệ HOTLINE XUÊ PC
  • 3️⃣ DỊCH VỤ BUILD PC TRỌN GÓI GIÁ SIÊU TỐT BUILD PC TRỌN GÓI
  • 4️⃣ Giảm thêm cho khách hàng đã từng mua hàng
  • 5️⃣ Miễn phí vệ sinh - phần mềm trọn đời sản phẩm
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI XUÊ PC
support-icon Chất lượng sản phẩm đảm bảo support-icon Giá thành tốt nhất thị trường support-icon Chế độ bảo hành vượt trội support-icon Hỗ trợ cài đặt phần mềm support-icon Miễn phí vận chuyển nội thành HN - HCM
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Giao hàng Grab siêu tốc trong 2h
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
BUILD PC TRỌN GÓI SIÊU ƯU ĐÃI
Tối ưu hóa hiệu năng theo yêu cầu
Tiết kiệm thời gian
Đảm bảo chất lượng linh kiện
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hệ thống nâng cấp dễ dàng
Nhiều CTKM - Flash Sale hấp dẫn
Mô tả sản phẩm

BỘ VI XỬ LÝ INTEL CORE ULTRA 9 285K

Intel Core Ultra 9 285K là “flagship” của dòng Core Ultra series 2 (Arrow Lake-S), là CPU hướng đến người dùng muốn sức mạnh toàn diện cho công việc, sáng tạo và chơi game. Với 24 nhân (8 nhân Performance + 16 nhân Efficient), boost cực cao và hỗ trợ công nghệ mới, 285K là lựa chọn cao cấp cho hệ thống tương lai. 


⚙️ Tính năng & thông số kỹ thuật nổi bật

Thành phầnChi tiết
Socket / Tương thích LGA 1851 (dành cho dòng Arrow Lake-S) 
Số nhân / luồng 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores) / 24 luồng 
Tần số cơ bản P-core: ~ 3.7 GHz / E-core: ~ 3.2 GHz
Tần số boost tối đa 5.7 GHz / P-core tối đa ~5.5 GHz
Bộ nhớ cache 36 MB Intel Smart Cache (cộng với L2 tổng hợp ~40 MB) 
Công suất thiết kế 125 W (Base Power)
Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 (lên tới ~DDR5-6400) 
Hỗ trợ PCIe PCIe 5.0 / PCIe 4.0 (tùy bo mạch chủ)
Đồ họa tích hợp Intel Graphics tích hợp, hỗ trợ đầu ra DisplayPort / HDMI theo chuẩn mới 
Công nghệ đặc biệt Tích hợp NPU / AI engine, hỗ trợ các tác vụ AI / học máy nhanh hơn 

Ưu điểm nổi bật

  • Số nhân rất cao — phù hợp cho render video, mô phỏng, multi-tasking mạnh mẽ.

  • Boost cao lên đến ~5.7 GHz — giúp hiệu năng đơn nhân và trải nghiệm game tốt hơn.

  • Kiến trúc hybrid mới (P + E cores) giúp tối ưu hiệu năng và tiết kiệm điện năng.

  • Hỗ trợ DDR5 tốc cao và PCIe 5.0 — sẵn sàng cho các linh kiện thế hệ mới.

  • Tích hợp AI / NPU — hỗ trợ các ứng dụng AI / inference trên desktop.

  • Thiết kế “mát hơn & tiết kiệm hơn” so với CPU flagship trước (theo đánh giá) 


⚠️ Hạn chế cần lưu ý

  • Không có công nghệ Luồng siêu phân luồng (SMT) trên các nhân Performance — tổng luồng = số nhân (24)

  • Khi bật turbo / max power, yêu cầu tản nhiệt cao & nguồn tốt để ổn định.

  • Trong game, hiệu năng chưa thể vượt CPU gaming tối ưu như các dòng AMD X3D — Tom’s Hardware đánh giá gaming hiệu quả chưa cao bằng các đối thủ

  • Bo mạch chủ & BIOS đời mới cần tương thích Arrow Lake — cập nhật firmware là cần thiết.

  • Hạn chế khi sử dụng cùng các linh kiện đời cũ không hỗ trợ DDR5 cao hoặc PCIe 5.0 đầy đủ.


🏁 Kết luận

Intel Core Ultra 9 285K là CPU hàng đầu cho nhu cầu làm việc nặng, sáng tạo nội dung, AI, đồng thời vẫn có khả năng chơi game tốt. Nếu bạn xây dựng dàn máy cao cấp, hướng tương lai — 285K là lựa chọn cực kỳ mạnh mẽ.

🏠 Địa chỉ: 7 ngõ 726 Láng, Láng Thượng, Đống Đa — Hà Nội
🏠 Địa chỉ: Số 181/2C Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnh — TP.HCM
☎️ Hotline: 05.6812.4444

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0 đánh giá
  • 4 sao
    0 đánh giá
  • 3 sao
    0 đánh giá
  • 2 sao
    0 đánh giá
  • 1 sao
    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2)
Tên mã Products formerly Arrow Lake
Phân khúc Desktop
Số hiệu Bộ xử lý 285K
Tổng cộng TOPS cao nhất (Int8) 36
Thông tin kỹ thuật CPU  
Số lõi 24
Số P-core 8
Số E-core 16
Tổng số luồng 24
Tần số turbo tối đa 5.7 GHz
Tần số Intel® Thermal Velocity Boost 5.7 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 5.6 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.5 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.6 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.7 GHz
Tần số Cơ sở E-core 3.2 GHz
Bộ nhớ đệm 36 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 40 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 125 W
Công suất Turbo Tối đa 250 W
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Công nghệ litografi của CPU TSMC N3B
Thông tin bổ sung  
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q4'24
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet, Workstation
Bảng dữ liệu Xem ngay
Thông số bộ nhớ  
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 256 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 6400 MT/s
Maximum Memory Speed 6400 MHz
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
GPU Specifications  
GPU Name Intel® Graphics
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 2 GHz
GPU TOPS đỉnh (Int8) 8
Đầu ra đồ họa DP2.1 UHBR20, HDM2.1 FRL 12GHz, eDP1.4b
Xe-core 4
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI) 4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) 8K @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) 4K @ 60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Số màn hình được hỗ trợ 4
ID Thiết Bị 0x7D67
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên GPU
Thông số kỹ thuật NPU  
Tên NPU Intel® AI Boost
NPU TOPS đỉnh (Int8) 13
Hỗ trợ thưa thớt
Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Các tùy chọn mở rộng  
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4
Số Làn DMI Tối đa 8
Intel® Thunderbolt™ 4
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+2x4, 2x8+2x4, 1x8+4x4
Số cổng PCI Express tối đa 24
Thông số gói  
Hỗ trợ socket FCLGA1851
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020A
Nhiệt độ vận hành tối đa 105 °C
Các công nghệ tiên tiến  
Intel® Volume Management Device (VMD)
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.5
Intel® Thread Director
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Intel® Thermal Velocity Boost
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Bảo mật & độ tin cậy  
Intel vPro® Eligibility Intel vPro® Enterprise
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield
Intel® Threat Detection Technology (TDT)
Intel® Active Management Technology (AMT)
Intel® Standard Manageability (ISM)
Intel® Remote Platform Erase (RPE)
Intel® One-Click Recovery
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® Total Memory Encryption - Multi Key
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC)
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng

 

Tin tức
Trở về đầu trang

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!