Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
🖥️ BỘ VI XỬ LÝ INTEL CORE ULTRA 7 265KF (Up to 5.5 GHz, 20 nhân / 20 luồng, 30 MB Cache, 125 W)
Bộ vi xử lý Intel Core Ultra 7 265KF là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần hiệu năng mạnh mẽ để chơi game, thiết kế đồ họa và xử lý đa tác vụ. Thuộc thế hệ Intel Core Ultra mới nhất, con chip này kết hợp giữa kiến trúc tiên tiến, xung nhịp cao cùng khả năng tối ưu điện năng, mang đến trải nghiệm mượt mà và ổn định vượt trội.

⚙️ Tính năng & thông số kỹ thuật nổi bật
| Thành phần | Chi tiết |
|---|---|
| Socket / Tương thích | FCLGA1851 |
| Số nhân / luồng | 20 nhân (8 Performance + 12 Efficient) / 20 luồng |
| Tần số boost tối đa | 5.5 GHz |
| Tần số cơ bản P-core / E-core | 3.9 GHz / 3.3 GHz |
| Cache (Smart Cache) | 30 MB |
| L2 Cache tổng | 36 MB |
| Công suất thiết kế (Base Power / TDP) | 125 W |
| Công suất tối đa (Turbo Power) | 250 W |
| Hỗ trợ bộ nhớ | DDR5 lên tới ~ 6400 MT/s |
| Hỗ trợ giao tiếp mở rộng | PCIe 5.0 và PCIe 4.0 các cấu hình khe |
| Khác | Không tích hợp iGPU (phiên bản “KF”) |
✅ Ưu điểm nổi bật
Phiên bản KF = không có GPU tích hợp — tốt nếu bạn chắc chắn dùng card đồ họa rời và muốn giá thấp hơn so với bản có iGPU.
CPU có hiệu năng rất mạnh nhờ 20 nhân / 20 luồng — phù hợp cho render, lập trình, đa nhiệm cao.
Boost lên đến 5.5 GHz giúp cải thiện hiệu năng đơn nhân trong game và các tác vụ đơn luồng.
Hỗ trợ DDR5 tốc cao và PCIe 5.0 — phù hợp hệ thống cao cấp, tương lai hoá linh kiện.
Kiến trúc hybrid giúp cân bằng nhiệt & điện năng trong nhiều tải khác nhau.
⚠️ Hạn chế cần lưu ý
Vì là bản KF, bạn cần có card đồ họa rời để xuất hình — không dùng được màn hình nếu không lắp GPU.
Khi chạy ở turbo / tải cao, nhiệt độ và điện năng có thể cao — cần tản nhiệt và nguồn tốt.
Bo mạch chủ & BIOS phải hỗ trợ Arrow Lake + tương thích socket 1851 để tận dụng CPU này.
Trong các game tối ưu cho GPU hoặc phụ thuộc iGPU (như chơi video nhẹ, xử lý đồ hoạ nền) có thể thiếu tiện ích iGPU.
🏁 Kết luận
Intel Core Ultra 7 265KF là lựa chọn mạnh mẽ nếu bạn muốn một CPU hiệu năng cao, không cần GPU tích hợp, và sẵn sàng trang bị card đồ hoạ rời. Với thông số vượt trội và hỗ trợ công nghệ mới, chip này rất phù hợp cho hệ thống build cao cấp, làm việc nặng, và chơi game trên nền tảng hiện đại.
🏠 Địa chỉ: 7 ngõ 726 Láng, Láng Thượng, Đống Đa — Hà Nội
🏠 Địa chỉ: Số 181/2C Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnh — TP.HCM
☎️ Hotline: 05.6812.4444
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Tên sản phẩm | Intel® Core™ Ultra 9 265KF Processor |
| Tên mã | Products formerly Arrow Lake |
| Phân đoạn thẳng | Desktop |
| Số hiệu Bộ xử lý | 265KF |
| Giá đề xuất cho khách hàng |
389.00 |
| Tình trạng | Launched |
| Ngày phát hành | Q4'24 |
| Có sẵn Tùy chọn nhúng | No |
| Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
| Thông số kỹ thuật CPU | |
| Số lõi | 20 |
| Số P-core | 8 |
| Số E-core | 12 |
| Tổng số luồng | 20 |
| Tần số turbo tối đa | 5.5 GHz |
| Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | 5.5 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của P-core | 5.4 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của E-core | 4.6 GHz |
| Tần số Cơ sở của P-core | 3.9 GHz |
| Tần số Cơ sở E-core | 3.3 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 30 MB Intel® Smart Cache |
| Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 36 MB |
| Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 125 W |
| Công suất Turbo Tối đa | 250 W |
| Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Yes |
| Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN |
| Công nghệ litografi của CPU | TSMC N3B |
| Thông số bộ nhớ | |
| Dung lượng bộ nhớ tối Đa | 256 GB |
| Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Maximum Memory Speed | 6400 MHz |
| Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
| Thông số kỹ thuật NPU | |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU TOPS đỉnh (Int8) | 13 |
| Hỗ trợ thưa thớt | Yes |
| Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio | Yes |
| Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN |
| Các tùy chọn mở rộng | |
| Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4 |
| Số Làn DMI Tối đa | 8 |
| Intel® Thunderbolt™ 4 | Yes |
| Khả năng mở rộng | 1S Only |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+2x4, 2x8+2x4, 1x8+4x4 |
| Số cổng PCI Express tối đa | 24 |
| Thông số gói | |
| Hỗ trợ socket | FCLGA1851 |
| Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020A |
| Nhiệt độ vận hành tối đa | 105 °C |
| Các công nghệ tiên tiến | |
| Intel® Volume Management Device (VMD) | Yes |
| Intel® Gaussian & Neural Accelerator | 3.5 |
| Intel® Thread Director | Yes |
| Công Nghệ Intel® Speed Shift | Yes |
| Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | Yes |
| Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
| Intel® 64 | Yes |
| Bộ hướng dẫn | 64-bit |
| Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
| Trạng thái chạy không | Yes |
| Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Yes |
| Công nghệ theo dõi nhiệt | Yes |
| Bảo mật & độ tin cậy | |
| Intel® Standard Manageability (ISM) | Yes |
| Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Yes |
| Intel® AES New Instructions | Yes |
| Khóa bảo mật | Yes |
| Công nghệ Intel® Trusted Execution | Yes |
| Bit vô hiệu hoá thực thi | Yes |
| Intel® OS Guard | Yes |
| Intel® Boot Guard | Yes |
| Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Yes |
| Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Yes |
| Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Yes |
| Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Yes |
| Tên sản phẩm | Intel® Core™ Ultra 9 265KF Processor |
| Tên mã | Products formerly Arrow Lake |
| Phân đoạn thẳng | Desktop |
| Số hiệu Bộ xử lý | 265KF |
| Giá đề xuất cho khách hàng |
389.00 |
| Tình trạng | Launched |
| Ngày phát hành | Q4'24 |
| Có sẵn Tùy chọn nhúng | No |
| Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
| Thông số kỹ thuật CPU | |
| Số lõi | 20 |
| Số P-core | 8 |
| Số E-core | 12 |
| Tổng số luồng | 20 |
| Tần số turbo tối đa | 5.5 GHz |
| Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | 5.5 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của P-core | 5.4 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của E-core | 4.6 GHz |
| Tần số Cơ sở của P-core | 3.9 GHz |
| Tần số Cơ sở E-core | 3.3 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 30 MB Intel® Smart Cache |
| Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 36 MB |
| Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 125 W |
| Công suất Turbo Tối đa | 250 W |
| Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Yes |
| Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN |
| Công nghệ litografi của CPU | TSMC N3B |
| Thông số bộ nhớ | |
| Dung lượng bộ nhớ tối Đa | 256 GB |
| Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Maximum Memory Speed | 6400 MHz |
| Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
| Thông số kỹ thuật NPU | |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU TOPS đỉnh (Int8) | 13 |
| Hỗ trợ thưa thớt | Yes |
| Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio | Yes |
| Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN |
| Các tùy chọn mở rộng | |
| Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4 |
| Số Làn DMI Tối đa | 8 |
| Intel® Thunderbolt™ 4 | Yes |
| Khả năng mở rộng | 1S Only |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+2x4, 2x8+2x4, 1x8+4x4 |
| Số cổng PCI Express tối đa | 24 |
| Thông số gói | |
| Hỗ trợ socket | FCLGA1851 |
| Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020A |
| Nhiệt độ vận hành tối đa | 105 °C |
| Các công nghệ tiên tiến | |
| Intel® Volume Management Device (VMD) | Yes |
| Intel® Gaussian & Neural Accelerator | 3.5 |
| Intel® Thread Director | Yes |
| Công Nghệ Intel® Speed Shift | Yes |
| Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | Yes |
| Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
| Intel® 64 | Yes |
| Bộ hướng dẫn | 64-bit |
| Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
| Trạng thái chạy không | Yes |
| Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Yes |
| Công nghệ theo dõi nhiệt | Yes |
| Bảo mật & độ tin cậy | |
| Intel® Standard Manageability (ISM) | Yes |
| Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Yes |
| Intel® AES New Instructions | Yes |
| Khóa bảo mật | Yes |
| Công nghệ Intel® Trusted Execution | Yes |
| Bit vô hiệu hoá thực thi | Yes |
| Intel® OS Guard | Yes |
| Intel® Boot Guard | Yes |
| Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Yes |
| Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Yes |
| Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Yes |
| Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Yes |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!