Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Bộ vi xử lý Intel Core Ultra 5 245KF là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần hiệu năng mạnh mẽ, khả năng đa nhiệm linh hoạt và độ ổn định cao. Với kiến trúc Intel Core Ultra thế hệ mới, sản phẩm mang đến trải nghiệm vượt trội cho cả game thủ và nhà sáng tạo nội dung. Phiên bản KF không tích hợp GPU, phù hợp cho hệ thống dùng card đồ họa rời.

⚙️ Tính năng & thông số kỹ thuật nổi bật
| Thành phần | Chi tiết |
|---|---|
| Thế hệ / Kiến trúc | Intel Core Ultra – thế hệ mới (Arrow Lake) |
| Socket | LGA 1851 – tương thích mainboard Intel 800 Series |
| Nhân / Luồng | 14 nhân (6 P-core + 8 E-core) / 14 luồng |
| Xung nhịp | Cơ bản: 3.5GHz – Boost tối đa: 5.2GHz |
| Bộ nhớ đệm (Cache) | 24MB Smart Cache |
| TDP (Công suất tiêu thụ) | 125W |
| Đồ họa tích hợp | Không có (phiên bản KF – cần card đồ họa rời) |
| Hỗ trợ bộ nhớ | DDR5 5600MHz / DDR4 3200MHz (tùy mainboard) |
| Chuẩn giao tiếp | PCIe 5.0 / 4.0 |
| Công nghệ hỗ trợ | Intel Thread Director, AI Boost, Intel Deep Learning Acceleration |
| Ứng dụng phù hợp | Gaming, đồ họa 3D, render video, AI, lập trình, làm việc chuyên sâu |
✅ Điểm mạnh
Hiệu năng mạnh mẽ, ổn định, xử lý mượt các tác vụ nặng.
Hỗ trợ các công nghệ mới nhất như DDR5, PCIe 5.0, AI Boost.
Thiết kế kiến trúc lai (Hybrid Architecture) tối ưu đa nhiệm.
Phiên bản KF cho phép người dùng sử dụng card đồ họa rời để tối ưu hiệu năng gaming.
⚠️ Hạn chế
Không có iGPU, bắt buộc phải dùng card đồ họa rời.
Yêu cầu mainboard thế hệ mới (socket LGA 1851).
Giá thành cao hơn so với dòng i5 đời cũ.
🏁 Kết luận
Intel Core Ultra 5 245KF là bộ vi xử lý mang lại hiệu năng tuyệt vời trong tầm giá, phù hợp cho game thủ và người làm việc chuyên nghiệp cần sức mạnh xử lý nhanh, ổn định và công nghệ tiên tiến. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho các hệ thống Intel thế hệ mới hướng tới hiệu suất và khả năng nâng cấp dài hạn.
🏠 Địa chỉ: 7 ngõ 726 Láng, Láng Thượng, Đống Đa — Hà Nội
🏠 Địa chỉ: Số 181/2C Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnh — TP.HCM
☎️ Hotline: 05.6812.4444
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
|
| Gửi đánh giá Hủy | |
| Tên sản phẩm | Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2) |
| Tên mã | Products formerly Arrow Lake |
| Phân khúc | Desktop |
| Số hiệu Bộ xử lý | 245KF |
| Tổng cộng TOPS cao nhất (Int8) | 22 |
| Thông tin kỹ thuật CPU | |
| Số lõi | 14 |
| Số P-core | 6 |
| Số E-core | 8 |
| Tổng số luồng | 14 |
| Tần số turbo tối đa | 5.2 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của P-core | 5.2 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của E-core | 4.6 GHz |
| Tần số Cơ sở của P-core | 4.2 GHz |
| Tần số Cơ sở E-core | 3.6 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 24 MB Intel® Smart Cache |
| Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 26 MB |
| Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 125 W |
| Công suất Turbo Tối đa | 159 W |
| Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Có |
| Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN |
| Công nghệ litografi của CPU | TSMC N3B |
| Thông tin bổ sung | |
| Tình trạng | Launched |
| Ngày phát hành | Q4'24 |
| Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
| Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
| Bảng dữ liệu | Xem ngay |
| Thông số bộ nhớ | |
| Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 256 GB |
| Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Maximum Memory Speed | 6400 MHz |
| Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
| Thông số kỹ thuật NPU | |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU TOPS đỉnh (Int8) | 13 |
| Hỗ trợ thưa thớt | Có |
| Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio | Có |
| Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN |
| Các tùy chọn mở rộng | |
| Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4 |
| Số Làn DMI Tối đa | 8 |
| Intel® Thunderbolt™ 4 | Có |
| Khả năng mở rộng | 1S Only |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+2x4, 2x8+2x4, 1x8+4x4 |
| Số cổng PCI Express tối đa | 24 |
| Thông số gói | |
| Hỗ trợ socket | FCLGA1851 |
| Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020A |
| Nhiệt độ vận hành tối đa | 105 °C |
| Các công nghệ tiên tiến | |
| Intel® Volume Management Device (VMD) | Có |
| Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.5 | Có |
| Intel® Thread Director | Có |
| Công Nghệ Intel® Speed Shift | Có |
| Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
| Intel® 64 | Có |
| Bộ hướng dẫn | 64-bit |
| Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
| Trạng thái chạy không | Có |
| Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
| Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
| Bảo mật & độ tin cậy | |
| Intel® Standard Manageability (ISM) | Có |
| Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Có |
| Intel® AES New Instructions | Có |
| Khóa bảo mật | Có |
| Công nghệ Intel® Trusted Execution | Có |
| Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
| Intel® OS Guard | Có |
| Intel® Boot Guard | Có |
| Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Có |
| Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
| Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
| Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
| Tên sản phẩm | Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2) |
| Tên mã | Products formerly Arrow Lake |
| Phân khúc | Desktop |
| Số hiệu Bộ xử lý | 245KF |
| Tổng cộng TOPS cao nhất (Int8) | 22 |
| Thông tin kỹ thuật CPU | |
| Số lõi | 14 |
| Số P-core | 6 |
| Số E-core | 8 |
| Tổng số luồng | 14 |
| Tần số turbo tối đa | 5.2 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của P-core | 5.2 GHz |
| Tần số Turbo tối đa của E-core | 4.6 GHz |
| Tần số Cơ sở của P-core | 4.2 GHz |
| Tần số Cơ sở E-core | 3.6 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 24 MB Intel® Smart Cache |
| Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 26 MB |
| Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 125 W |
| Công suất Turbo Tối đa | 159 W |
| Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Có |
| Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN |
| Công nghệ litografi của CPU | TSMC N3B |
| Thông tin bổ sung | |
| Tình trạng | Launched |
| Ngày phát hành | Q4'24 |
| Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
| Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
| Bảng dữ liệu | Xem ngay |
| Thông số bộ nhớ | |
| Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 256 GB |
| Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Maximum Memory Speed | 6400 MHz |
| Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
| Thông số kỹ thuật NPU | |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU TOPS đỉnh (Int8) | 13 |
| Hỗ trợ thưa thớt | Có |
| Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio | Có |
| Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN |
| Các tùy chọn mở rộng | |
| Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4 |
| Số Làn DMI Tối đa | 8 |
| Intel® Thunderbolt™ 4 | Có |
| Khả năng mở rộng | 1S Only |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+2x4, 2x8+2x4, 1x8+4x4 |
| Số cổng PCI Express tối đa | 24 |
| Thông số gói | |
| Hỗ trợ socket | FCLGA1851 |
| Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020A |
| Nhiệt độ vận hành tối đa | 105 °C |
| Các công nghệ tiên tiến | |
| Intel® Volume Management Device (VMD) | Có |
| Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.5 | Có |
| Intel® Thread Director | Có |
| Công Nghệ Intel® Speed Shift | Có |
| Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
| Intel® 64 | Có |
| Bộ hướng dẫn | 64-bit |
| Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
| Trạng thái chạy không | Có |
| Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
| Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
| Bảo mật & độ tin cậy | |
| Intel® Standard Manageability (ISM) | Có |
| Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Có |
| Intel® AES New Instructions | Có |
| Khóa bảo mật | Có |
| Công nghệ Intel® Trusted Execution | Có |
| Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
| Intel® OS Guard | Có |
| Intel® Boot Guard | Có |
| Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Có |
| Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
| Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
| Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!