Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
+
Bộ vi xử lý Intel Core i5-14400F là một trong những lựa chọn hàng đầu cho người dùng cần một CPU mạnh mẽ và hiệu quả. Với 10 nhân và 16 luồng, i5-14400F được thiết kế để xử lý tốt các tác vụ đa nhiệm và những ứng dụng nặng, mang đến hiệu suất ổn định cho mọi nhu cầu sử dụng.
Hiệu Suất Đáng Kinh Ngạc
Tốc Độ Xử Lý Ấn Tượng
Bộ Nhớ Cache Lớn
Tiết Kiệm Năng Lượng
Tương Thích với Công Nghệ Mới
Chơi Game Mượt Mà: Cung cấp hiệu suất ổn định cho các trò chơi yêu cầu cao về đồ họa, giúp game thủ có những trải nghiệm mượt mà và sống động.
Xử Lý Đồ Họa và Đa Nhiệm Xuất Sắc: Rất phù hợp cho các nhà tạo nội dung, cung cấp khả năng xử lý tốt cho phần mềm chỉnh sửa video, đồ họa và phân tích dữ liệu.
Nâng Cấp Dễ Dàng: Tương thích với các linh kiện mới nhất, việc nâng cấp sẽ trở nên thuận tiện, giúp người dùng có thể cập nhật hệ thống của mình mà không gặp khó khăn.
Bộ vi xử lý Intel Core i5-14400F là giải pháp hoàn hảo cho những ai tìm kiếm hiệu suất mạnh mẽ trong ngân sách hợp lý. Với công nghệ mới nhất và khả năng xử lý ấn tượng, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu chơi game mà còn hỗ trợ tốt cho các ứng dụng đa nhiệm, vươn tới những trải nghiệm tuyệt vời hơn.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | Intel® Core™ i5 processors (14th gen) |
Tên mã | Products formerly Raptor Lake |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i5-14400F |
Thuật in thạch bản | Intel 7 |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 10 |
Số P-core | 6 |
Số E-core | 4 |
Tổng số luồng | 16 |
Tần số turbo tối đa | 4.7 GHz |
Tần số Turbo tối đa của P-core | 4.7 GHz |
Tần số Turbo tối đa của E-core | 3.5 GHz |
Tần số Cơ sở của P-core | 2.5 GHz |
Tần số Cơ sở E-core | 1.8 GHz |
Bộ nhớ đệm | 20 MB Intel® Smart Cache |
Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 9.5 MB |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 65 W |
Công suất Turbo Tối đa | 148 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1'24 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | No |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Bảng dữ liệu | Xem ngay |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 192 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Các tùy chọn mở rộng | |
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4.0 |
Số Làn DMI Tối đa | 8 |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Nhiệt độ vận hành tối đa | 100 °C |
Các công nghệ tiên tiến | |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Có |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 | Có |
Intel® Thread Director | Có |
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Có |
Công Nghệ Intel® Speed Shift | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® Standard Manageability (ISM) | Có |
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Có |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Intel® OS Guard | Có |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Tên sản phẩm | Intel® Core™ i5 processors (14th gen) |
Tên mã | Products formerly Raptor Lake |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i5-14400F |
Thuật in thạch bản | Intel 7 |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 10 |
Số P-core | 6 |
Số E-core | 4 |
Tổng số luồng | 16 |
Tần số turbo tối đa | 4.7 GHz |
Tần số Turbo tối đa của P-core | 4.7 GHz |
Tần số Turbo tối đa của E-core | 3.5 GHz |
Tần số Cơ sở của P-core | 2.5 GHz |
Tần số Cơ sở E-core | 1.8 GHz |
Bộ nhớ đệm | 20 MB Intel® Smart Cache |
Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 9.5 MB |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 65 W |
Công suất Turbo Tối đa | 148 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1'24 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | No |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Bảng dữ liệu | Xem ngay |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 192 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Các tùy chọn mở rộng | |
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4.0 |
Số Làn DMI Tối đa | 8 |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Nhiệt độ vận hành tối đa | 100 °C |
Các công nghệ tiên tiến | |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Có |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 | Có |
Intel® Thread Director | Có |
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Có |
Công Nghệ Intel® Speed Shift | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® Standard Manageability (ISM) | Có |
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Có |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Intel® OS Guard | Có |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!