Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
Intel Core i3-14100F là một trong những bộ vi xử lý thuộc dòng Intel Core thế hệ 14, hứa hẹn mang đến sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu năng và giá cả. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người dùng phổ thông và game thủ tầm trung, i3-14100F nổi bật với kiến trúc hiện đại và các tính năng tiên tiến.
Kiến Trúc Hiện Đại:
Hỗ Trợ PCIe 5.0:
Hỗ Trợ RAM DDR5:
Tiết Kiệm Năng Lượng:
Không Có Đồ Họa Tích Hợp:
Chơi Game:
Công Việc Hàng Ngày và Đa Nhiệm:
Hiệu Năng Đa Nhiệm:
Intel Core i3-14100F là một bộ vi xử lý mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho người dùng phổ thông và game thủ tầm trung. Với kiến trúc hiện đại, hỗ trợ công nghệ tiên tiến và hiệu năng vượt trội, i3-14100F mang đến giá trị tuyệt vời cho hệ thống máy tính của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một CPU với hiệu suất tốt và giá cả hợp lý, Intel Core i3-14100F chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | Intel® Core™ i3 Processors (14th gen) |
Tên mã | Products formerly Raptor Lake |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i3-14100F |
Thuật in thạch bản | Intel 7 |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 4 |
Số P-core | 4 |
Số E-core | 0 |
Tổng số luồng | 8 |
Tần số turbo tối đa | 4.7 GHz |
Tần số Turbo tối đa của P-core | 4.7 GHz |
Tần số Cơ sở của P-core | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 5 MB |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 58 W |
Công suất Turbo Tối đa | 110 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1'24 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Bảng dữ liệu | Xem ngay |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 192 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Các tùy chọn mở rộng | |
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4.0 |
Số Làn DMI Tối đa | 8 |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Nhiệt độ vận hành tối đa | 100 °C |
Các công nghệ tiên tiến | |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Có |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 | Có |
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Có |
Công Nghệ Intel® Speed Shift | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® Standard Manageability (ISM) | Có |
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Có |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Intel® OS Guard | Có |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Tên sản phẩm | Intel® Core™ i3 Processors (14th gen) |
Tên mã | Products formerly Raptor Lake |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | i3-14100F |
Thuật in thạch bản | Intel 7 |
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số lõi | 4 |
Số P-core | 4 |
Số E-core | 0 |
Tổng số luồng | 8 |
Tần số turbo tối đa | 4.7 GHz |
Tần số Turbo tối đa của P-core | 4.7 GHz |
Tần số Cơ sở của P-core | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 5 MB |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 58 W |
Công suất Turbo Tối đa | 110 W |
Thông tin bổ sung | |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q1'24 |
Có sẵn Tùy chọn nhúng | Không |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Bảng dữ liệu | Xem ngay |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 192 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/s |
Các tùy chọn mở rộng | |
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) | 4.0 |
Số Làn DMI Tối đa | 8 |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Thông số gói | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2020C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 45.0 mm x 37.5 mm |
Nhiệt độ vận hành tối đa | 100 °C |
Các công nghệ tiên tiến | |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Có |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 | Có |
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Có |
Công Nghệ Intel® Speed Shift | Có |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® Standard Manageability (ISM) | Có |
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® | Có |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Intel® OS Guard | Có |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!