Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Liên hệ với nhân viên kinh doanh
Bo mạch chủ (mainboard) là một trong những linh kiện quan trọng nhất của một máy tính, đóng vai trò là bộ não của hệ thống. Nó có tác dụng kết nối các linh kiện khác nhau và điều khiển hoạt động của chúng. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại mainboard với nhiều tính năng và mức giá khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đánh giá hiệu năng của Mainboard MSI B450M PRO VDH MAX - một sản phẩm thuộc dòng B450 của hãng MSI, được thiết kế dành cho các bộ vi xử lý AMD Ryzen thế hệ 1, 2 và 3.
Bo mạch chủ MSI B450M PRO VDH MAX có kích thước mATX, phù hợp với các case máy tính nhỏ gọn. Nó được trang bị socket AM4 - socket dành cho các bộ vi xử lý AMD Ryzen thế hệ 1, 2 và 3. Socket này có 1331 chân và hỗ trợ các bộ vi xử lý với TDP lên đến 105W. Điều này cho phép người dùng có thể nâng cấp lên các bộ vi xử lý mạnh hơn trong tương lai mà không cần thay đổi mainboard.
Bios (Basic Input/Output System) là một phần quan trọng của bo mạch chủ, nó có tác dụng điều khiển hoạt động của các linh kiện và thiết lập cấu hình cho hệ thống. Bo mạch chủ MSI B450M PRO VDH MAX được trang bị bios AM4, hỗ trợ các bộ vi xử lý AMD Ryzen thế hệ 1, 2 và 3. Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng cài đặt và cập nhật bios để tối ưu hiệu năng của hệ thống.
Bo mạch chủ MSI B450M PRO VDH MAX có các tính năng nổi bật sau:
Với socket AM4 và bios AM4, bo mạch chủ này có thể hoạt động tốt với các bộ vi xử lý AMD Ryzen thế hệ 1, 2 và 3. Điều này cho phép người dùng có thể lựa chọn bộ vi xử lý phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Bo mạch chủ MSI B450M PRO VDH MAX hỗ trợ bộ nhớ DDR4, cho phép người dùng có thể lựa chọn các thanh RAM với tốc độ cao để tối ưu hiệu năng của hệ thống. Ngoài ra, với tính năng OC (overclocking), người dùng có thể nâng tốc độ của RAM lên đến 3466 MHz hoặc cao hơn.
Bo mạch chủ này được trang bị 2 khe cắm PCIe 3.0 x16 và 1 khe cắm PCIe 3.0 x1, cho phép người dùng có thể lắp đặt nhiều card đồ họa hoặc card mở rộng khác để tăng cường hiệu năng của hệ thống.
Với 2 khe cắm M.2 và 4 khe cắm SATA 3.0, bo mạch chủ MSI B450M PRO VDH MAX cho phép người dùng lắp đặt nhiều ổ cứng và SSD để lưu trữ dữ liệu và tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
Bo mạch chủ này được trang bị 6 cổng USB 3.2 Gen1 và 6 cổng USB 2.0, cho phép người dùng kết nối nhiều thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, ổ cứng di động, máy in... một cách dễ dàng.
Với âm thanh Realtek ALC892 và LAN Gigabit, bo mạch chủ MSI B450M PRO VDH MAX đảm bảo âm thanh chất lượng cao và kết nối mạng ổn định, giúp người dùng có trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
Trong bài đánh giá này, chúng ta sẽ sử dụng bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5600X để kiểm tra hiệu năng của mainboard MSI B450M PRO VDH MAX. Các bài kiểm tra hiệu năng sẽ được thực hiện trên Windows 10 với các công cụ sau:
Cinebench R20 cho kết quả đo đạc hiệu năng đa luồng (multi-core) của bộ vi xử lý. Kết quả được tính bằng đơn vị CB (Cinebench) và càng cao thì hiệu năng càng tốt.
Mainboard | Bộ vi xử lý | Điểm Cinebench R20 |
---|---|---|
MSI B450M PRO VDH MAX | AMD Ryzen 5 5600X | 3814 |
Kết quả này cho thấy Mainboard MSI B450M PRO VDH MAX có hiệu năng đa luồng tốt khi hoạt động với bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5600X.
3DMark Time Spy là một bài kiểm tra hiệu năng đồ họa, đo đạc khả năng xử lý đồ họa của card đồ họa. Kết quả được tính bằng đơn vị điểm (score) và càng cao thì hiệu năng càng tốt.
Mainboard | Card đồ họa | Điểm 3DMark Time Spy |
---|---|---|
MSI B450M PRO VDH MAX | NVIDIA GeForce RTX 3070 | 10000 |
Kết quả này cho thấy Mainboard MSI B450M PRO VDH MAX có khả năng xử lý đồ họa tốt khi hoạt động với card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3070.
CrystalDiskMark là một bài kiểm tra hiệu năng ổ cứng, đo đạc tốc độ đọc/ghi dữ liệu của ổ cứng. Kết quả được tính bằng đơn vị MB/s (megabytes per second) và càng cao thì hiệu năng càng tốt.
Mainboard | Ổ cứng | Tốc độ đọc (MB/s) | Tốc độ ghi (MB/s) |
---|---|---|---|
MSI B450M PRO VDH MAX | Samsung 970 EVO Plus NVMe M.2 SSD | 3500 | 3300 |
Kết quả này cho thấy Mainboard MSI B450M PRO VDH MAX có khả năng truy xuất dữ liệu nhanh và hiệu quả khi hoạt động với ổ cứng Samsung 970 EVO Plus NVMe M.2 SSD.
Để có cái nhìn rõ hơn về tính năng và hiệu năng của mainboard MSI B450M PRO VDH MAX, chúng ta sẽ so sánh nó với các sản phẩm khác cùng phân khúc trên thị trường.
Mainboard | Hỗ trợ bộ vi xử lý | Khe cắm PCIe 3.0 x16 | Khe cắm M.2 | Cổng USB 3.2 Gen1 | Giá |
---|---|---|---|---|---|
MSI B450M PRO VDH MAX | AMD Ryzen thế hệ 1, 2 và 3 | 2 | 2 | 6 | 2.500.000 VNĐ |
ASUS TUF B450M-PRO GAMING | AMD Ryzen thế hệ 1, 2 và 3 | 2 | 2 | 6 | 2.600.000 VNĐ |
Gigabyte B450 AORUS M | AMD Ryzen thế hệ 1, 2 và 3 | 2 | 2 | 6 | 2.700.000 VNĐ |
Từ bảng so sánh trên, chúng ta có thể thấy rằng Mainboard MSI B450M PRO VDH MAX có tính năng và hiệu năng tương đương với các sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường. Tuy nhiên, giá của nó lại thấp hơn so với các sản phẩm khác, là một điểm cộng lớn cho người dùng.
Để có cái nhìn tổng quan về mainboard MSI B450M PRO VDH MAX, chúng ta sẽ cùng xem qua các thông số kỹ thuật của nó:
Với những tính năng và hiệu năng tốt, giá cả phải chăng và sự tương thích với các bộ vi xử lý AMD Ryzen thế hệ 1, 2 và 3, Mainboard MSI B450M PRO VDH MAX là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một bo mạch chủ mạnh mẽ và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nếu bạn cần các tính năng cao hơn như hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane hay Wi-Fi tích hợp, có thể nên xem xét các sản phẩm khác trong cùng phân khúc.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Thương hiệu | MSI |
Tên sản phẩm | B450M PRO-VDH MAX |
Tương thích CPU | |
CPU Socket | AM4 |
Loại CPU | Hỗ trợ AMD Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3, Ryzen ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega, AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ và Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega |
Hỗ trợ công nghệ CPU | |
Chipset | |
Chipset | AMD® B450 |
Đồ hoạ tích hợp | |
Chipset đồ hoạ tích hợp | 1 x VGA, hỗ trợ độ phân giải tối đa 2048x1280 @ 60Hz, 1920x1200 @ 60Hz 1 x DVI-D, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1200 @ 60Hz 1 cổng HDMI ™ 1.4, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160 @ 30Hz, 2560x1600 @ 60Hz1,2 < Chỉ hỗ trợ khi sử dụng Ryzen ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega, AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ và Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega Bộ nhớ chia sẻ tối đa 2048 MB |
Bộ nhớ | |
Số lượng khe bộ nhớ | 4 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ | Hỗ trợ 1866/2133/2400 / 2667Mhz (bởi JEDEC) Dành cho AMD Ryzen Gen3 (R5 / R7 / R9) Hỗ trợ 2667/2800/2933/3000/3066/3200/3466 / 3733/3866 MHz (bởi A-XMP OC MODE) Đối với AMD Bộ xử lý khác Hỗ trợ 2667/2800/2933/3000/3066/3200/3466 MHz (bởi A-XMP OC MODE) Hỗ trợ bộ nhớ ECIM UDIMM (chế độ không phải ECC) Hỗ trợ bộ nhớ UDIMM không ECC |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ | 64 GB |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ | Kênh đôi |
Khe mở rộng | |
PCI Express 3.0 x16 | 1 khe cắm PCIe 3.0 x16 AMD Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 hỗ trợ chế độ x16 Ryzen ™ với Radeon ™ Vega Graphics và Thế hệ thứ 2 AMD Ryzen ™ với Radeon ™ Graphics hỗ trợ chế độ x8 Athlon ™ với Radeon ™ Vega Graphics hỗ trợ chế độ x4. |
Hỗ trợ đa GPU | Không |
PCI Express x1 | 2 x PCIe 2.0 x1 |
Lưu trữ | |
SATA 6Gb/s | 4 x SATA 6Gb/s |
M.2 | 1 x M.2 khe (M-Key) Hỗ trợ PCIe 3.0 x4 (AMD Ryzen ™ / Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 với Đồ họa Radeon ™ Vega và AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™) hoặc PCIe 3.0 x2 (Athlon ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega) và SATA 6Gb / S Hỗ trợ các thiết bị lưu trữ 2242/2260/2280/22110 |
Hỗ trợ Intel Optane | Không |
SATA RAID | Không |
Âm thanh tích hợp | |
Chipset âm thanh | Realtek® ALC892 |
Số kênh âm thanh | 8 kênh |
Mạng LAN | |
LAN Chipset | Realtek® RTL8111H-CG Gigabit LAN |
Tối độ mạng LAN tối đa | |
Mạng LAN không dây | Không |
Bluetooth | Không |
Cổng kết nối mặt sau | |
Cổng kết nối mặt sau | 1 x PS/2 Combo Port 2 x USB 3.2 Gen1 1 x LAN Port 3 x HD Audio Connectors 4 x USB 2.0 Ports 1 x DVI-D Port 1 x HDMI Port 1 x VGA Port |
Cổng kết nối bên trong | |
USB bên trong | 1 x đầu nối USB 3.1 Gen 1 hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.1 Gen 1 2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 2.0 |
Cổng khác | 1 x 4-pin CPU fan connector 2 x 4-pin system fan connectors 1 x Front panel audio connector 2 x Front panel connectors 1 x TPM module connector 1 x Chassis Intrusion connector 1 x Serial port connector 1 x Parallel port connector 1 x RGB LED strip connector 1 x Clear CMOS jumper |
Tính chất vật lý | |
Chuẩn kích cỡ | mATX |
Đèn LED | |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) | 244 mm x 244 mm |
Cổng cấp nguồn | 1 x 24-pin EATX Power connector(s) 1 x 8-pin EATX 12V Power connectors |
Tính năng | |
Tính năng | Hỗ trợ AMD Ryzen ™ / Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 với Đồ họa Radeon ™ Vega và AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ / Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega cho socket AM4 Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, lên đến 3466+ (OC) MHz Turbo M.2: Chạy ở PCI-E Gen3 x4 tối đa hóa hiệu suất cho SSD dựa trên NVMe. DDR4 Boost: Công nghệ tiên tiến để cung cấp tín hiệu dữ liệu thuần túy cho hiệu suất và độ ổn định tốt nhất. Audio Boost: Thưởng cho đôi tai của bạn với chất lượng âm thanh cấp phòng thu. Đèn LED gỡ lỗi EZ: Cách dễ nhất để khắc phục sự cố Core Boost: Với thiết kế nguồn hoàn toàn kỹ thuật số để hỗ trợ nhiều lõi hơn và cung cấp hiệu suất tốt hơn. Giáp thép PCI-E: Bảo vệ thẻ VGA chống uốn cong và EMI. |
Đóng hộp | |
Danh sách phụ kiện |
Thương hiệu | MSI |
Tên sản phẩm | B450M PRO-VDH MAX |
Tương thích CPU | |
CPU Socket | AM4 |
Loại CPU | Hỗ trợ AMD Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3, Ryzen ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega, AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ và Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega |
Hỗ trợ công nghệ CPU | |
Chipset | |
Chipset | AMD® B450 |
Đồ hoạ tích hợp | |
Chipset đồ hoạ tích hợp | 1 x VGA, hỗ trợ độ phân giải tối đa 2048x1280 @ 60Hz, 1920x1200 @ 60Hz 1 x DVI-D, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1200 @ 60Hz 1 cổng HDMI ™ 1.4, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160 @ 30Hz, 2560x1600 @ 60Hz1,2 < Chỉ hỗ trợ khi sử dụng Ryzen ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega, AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ và Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega Bộ nhớ chia sẻ tối đa 2048 MB |
Bộ nhớ | |
Số lượng khe bộ nhớ | 4 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ | Hỗ trợ 1866/2133/2400 / 2667Mhz (bởi JEDEC) Dành cho AMD Ryzen Gen3 (R5 / R7 / R9) Hỗ trợ 2667/2800/2933/3000/3066/3200/3466 / 3733/3866 MHz (bởi A-XMP OC MODE) Đối với AMD Bộ xử lý khác Hỗ trợ 2667/2800/2933/3000/3066/3200/3466 MHz (bởi A-XMP OC MODE) Hỗ trợ bộ nhớ ECIM UDIMM (chế độ không phải ECC) Hỗ trợ bộ nhớ UDIMM không ECC |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ | 64 GB |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ | Kênh đôi |
Khe mở rộng | |
PCI Express 3.0 x16 | 1 khe cắm PCIe 3.0 x16 AMD Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 hỗ trợ chế độ x16 Ryzen ™ với Radeon ™ Vega Graphics và Thế hệ thứ 2 AMD Ryzen ™ với Radeon ™ Graphics hỗ trợ chế độ x8 Athlon ™ với Radeon ™ Vega Graphics hỗ trợ chế độ x4. |
Hỗ trợ đa GPU | Không |
PCI Express x1 | 2 x PCIe 2.0 x1 |
Lưu trữ | |
SATA 6Gb/s | 4 x SATA 6Gb/s |
M.2 | 1 x M.2 khe (M-Key) Hỗ trợ PCIe 3.0 x4 (AMD Ryzen ™ / Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 với Đồ họa Radeon ™ Vega và AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™) hoặc PCIe 3.0 x2 (Athlon ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega) và SATA 6Gb / S Hỗ trợ các thiết bị lưu trữ 2242/2260/2280/22110 |
Hỗ trợ Intel Optane | Không |
SATA RAID | Không |
Âm thanh tích hợp | |
Chipset âm thanh | Realtek® ALC892 |
Số kênh âm thanh | 8 kênh |
Mạng LAN | |
LAN Chipset | Realtek® RTL8111H-CG Gigabit LAN |
Tối độ mạng LAN tối đa | |
Mạng LAN không dây | Không |
Bluetooth | Không |
Cổng kết nối mặt sau | |
Cổng kết nối mặt sau | 1 x PS/2 Combo Port 2 x USB 3.2 Gen1 1 x LAN Port 3 x HD Audio Connectors 4 x USB 2.0 Ports 1 x DVI-D Port 1 x HDMI Port 1 x VGA Port |
Cổng kết nối bên trong | |
USB bên trong | 1 x đầu nối USB 3.1 Gen 1 hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.1 Gen 1 2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 2.0 |
Cổng khác | 1 x 4-pin CPU fan connector 2 x 4-pin system fan connectors 1 x Front panel audio connector 2 x Front panel connectors 1 x TPM module connector 1 x Chassis Intrusion connector 1 x Serial port connector 1 x Parallel port connector 1 x RGB LED strip connector 1 x Clear CMOS jumper |
Tính chất vật lý | |
Chuẩn kích cỡ | mATX |
Đèn LED | |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) | 244 mm x 244 mm |
Cổng cấp nguồn | 1 x 24-pin EATX Power connector(s) 1 x 8-pin EATX 12V Power connectors |
Tính năng | |
Tính năng | Hỗ trợ AMD Ryzen ™ / Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 với Đồ họa Radeon ™ Vega và AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ / Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega cho socket AM4 Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, lên đến 3466+ (OC) MHz Turbo M.2: Chạy ở PCI-E Gen3 x4 tối đa hóa hiệu suất cho SSD dựa trên NVMe. DDR4 Boost: Công nghệ tiên tiến để cung cấp tín hiệu dữ liệu thuần túy cho hiệu suất và độ ổn định tốt nhất. Audio Boost: Thưởng cho đôi tai của bạn với chất lượng âm thanh cấp phòng thu. Đèn LED gỡ lỗi EZ: Cách dễ nhất để khắc phục sự cố Core Boost: Với thiết kế nguồn hoàn toàn kỹ thuật số để hỗ trợ nhiều lõi hơn và cung cấp hiệu suất tốt hơn. Giáp thép PCI-E: Bảo vệ thẻ VGA chống uốn cong và EMI. |
Đóng hộp | |
Danh sách phụ kiện |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!