Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
VGA | Card Màn Hình
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | Ổ CỨNG SSD LEXAR NM1090 PRO 2TB – M.2 2280 PCIE GEN5 X4 |
Mã hiệu (Part Number) | LNM109P002T-RNNNG |
Dung lượng | 2TB |
Form Factor | M.2 2280 |
Giao tiếp (Interface) | PCIe Gen5 x4, NVMe 2.0 |
Tốc độ đọc tuần tự (Sequential Read) | Lên đến 14000MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự (Sequential Write) | Lên đến 13000MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên (Random Read) | Lên đến 1,400,000 IOPS |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên (Random Write) | Lên đến 1,500,000 IOPS |
Controller | Phison PS5026-E26 (Thường dùng) |
Loại NAND Flash | 3D TLC NAND (Thường dùng trên dòng này) |
DRAM Cache | Có (DDR4 hoặc DDR5, dung lượng tùy dung lượng SSD) |
TBW (Total Bytes Written) | 2000 TBW |
MTBF (Mean Time Between Failures) | 1,500,000 giờ |
Tản nhiệt | Bao gồm bộ tản nhiệt tích hợp (integrated heatsink) |
Tính năng đặc biệt |
Hỗ trợ TRIM, S.M.A.R.T. AES 256-bit Encryption Power Loss Protection (Có giới hạn) |
Kích thước | Khoảng 80 x 22 x 9.75 mm (có tản nhiệt) |
Trọng lượng | Khoảng 40g (có tản nhiệt) |
Tên sản phẩm | Ổ CỨNG SSD LEXAR NM1090 PRO 2TB – M.2 2280 PCIE GEN5 X4 |
Mã hiệu (Part Number) | LNM109P002T-RNNNG |
Dung lượng | 2TB |
Form Factor | M.2 2280 |
Giao tiếp (Interface) | PCIe Gen5 x4, NVMe 2.0 |
Tốc độ đọc tuần tự (Sequential Read) | Lên đến 14000MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự (Sequential Write) | Lên đến 13000MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên (Random Read) | Lên đến 1,400,000 IOPS |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên (Random Write) | Lên đến 1,500,000 IOPS |
Controller | Phison PS5026-E26 (Thường dùng) |
Loại NAND Flash | 3D TLC NAND (Thường dùng trên dòng này) |
DRAM Cache | Có (DDR4 hoặc DDR5, dung lượng tùy dung lượng SSD) |
TBW (Total Bytes Written) | 2000 TBW |
MTBF (Mean Time Between Failures) | 1,500,000 giờ |
Tản nhiệt | Bao gồm bộ tản nhiệt tích hợp (integrated heatsink) |
Tính năng đặc biệt |
Hỗ trợ TRIM, S.M.A.R.T. AES 256-bit Encryption Power Loss Protection (Có giới hạn) |
Kích thước | Khoảng 80 x 22 x 9.75 mm (có tản nhiệt) |
Trọng lượng | Khoảng 40g (có tản nhiệt) |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!