Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Tên sản phẩm | GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VENTUS 3X OC |
Memory | 16GB GDDR7 |
Vi xử lý đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express® Gen 5 |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
Xung nhịp nhân đồ họa (MHz) | Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) Boost: 2482 MHz |
Xung nhịp bộ nhớ (MHz) | 28 Gbps |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
G-SYNC™ technology | Y (Yes) |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1b) HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
Hỗ trợ HDCP | Y (Yes) |
Công suất tiêu thụ (W) | 300W |
Công suất nguồn đề nghị (W) | 750W |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Nguồn phụ | 16-pin x1 |
Hỗ trợ phiên bản DirectX | 12 Ultimate |
Hỗ trợ phiên bản OpenGL | 4.6 |
Kích thước (mm) | 303 x 121 x 49 mm |
Cân nặng | 1073 g / 1566 g |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - DisplayPort 2.1b: Chuẩn kết nối DisplayPort mới nhất, hỗ trợ băng thông cao hơn cho độ phân giải và tần số quét cao hơn. - HDMI 2.1b: Chuẩn kết nối HDMI mới nhất, hỗ trợ băng thông cao hơn cho độ phân giải và tần số quét cao hơn, cùng với các tính năng như DSC (Display Stream Compression), Gaming VRR (Variable Refresh Rate), và HDR (High Dynamic Range). - GDDR7: Thế hệ bộ nhớ đồ họa mới nhất, cung cấp băng thông và hiệu năng cao hơn so với GDDR6/GDDR6X. |
Tên sản phẩm | GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VENTUS 3X OC |
Memory | 16GB GDDR7 |
Vi xử lý đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express® Gen 5 |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
Xung nhịp nhân đồ họa (MHz) | Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) Boost: 2482 MHz |
Xung nhịp bộ nhớ (MHz) | 28 Gbps |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
G-SYNC™ technology | Y (Yes) |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1b) HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
Hỗ trợ HDCP | Y (Yes) |
Công suất tiêu thụ (W) | 300W |
Công suất nguồn đề nghị (W) | 750W |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Nguồn phụ | 16-pin x1 |
Hỗ trợ phiên bản DirectX | 12 Ultimate |
Hỗ trợ phiên bản OpenGL | 4.6 |
Kích thước (mm) | 303 x 121 x 49 mm |
Cân nặng | 1073 g / 1566 g |
Giải thích thêm một số thuật ngữ | - CUDA Cores: Số lượng nhân xử lý song song của NVIDIA, càng nhiều càng mạnh. - DisplayPort 2.1b: Chuẩn kết nối DisplayPort mới nhất, hỗ trợ băng thông cao hơn cho độ phân giải và tần số quét cao hơn. - HDMI 2.1b: Chuẩn kết nối HDMI mới nhất, hỗ trợ băng thông cao hơn cho độ phân giải và tần số quét cao hơn, cùng với các tính năng như DSC (Display Stream Compression), Gaming VRR (Variable Refresh Rate), và HDR (High Dynamic Range). - GDDR7: Thế hệ bộ nhớ đồ họa mới nhất, cung cấp băng thông và hiệu năng cao hơn so với GDDR6/GDDR6X. |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!