Xây dựng cấu hình
Tài khoản
Tổng cộng:
(Số lượng: 0 sản phẩm)
0₫
FULL BỘ PC TỐI ƯU
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ tư vấn cho Quý khách!
ƯU ĐÃI THÊM
MAINBOARD GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE là một trong những bo mạch chủ hàng đầu của GIGABYTE, được thiết kế dành riêng cho các game thủ và người dùng chuyên nghiệp. Với các tính năng tiên tiến như PCIe 5.0, Wi-Fi 7, và hỗ trợ RAM DDR5, GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE không chỉ mang lại hiệu năng mạnh mẽ mà còn cung cấp trải nghiệm kết nối đỉnh cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về MAINBOARD GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE để hiểu tại sao đây là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống PC gaming hiện đại.
GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE là một bo mạch chủ cao cấp, thuộc dòng AORUS của GIGABYTE, mang lại hiệu năng vượt trội với các công nghệ tiên tiến. Với socket AM5 và chipset X870, bo mạch chủ này tương thích tốt với các CPU Ryzen mới nhất từ AMD, đảm bảo hiệu suất tối đa cho các hệ thống PC gaming và workstation cao cấp. Đặc biệt, MAINBOARD GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE cung cấp kết nối Wi-Fi 7 tốc độ cao, giúp duy trì kết nối ổn định và nhanh chóng.
Mua MAINBOARD GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE chính hãng tại Xuê PC để nhận ưu đãi hấp dẫn và bảo hành đầy đủ.
MAINBOARD GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE có thiết kế mạnh mẽ và đậm chất gaming với tông màu đen và bạc cùng hệ thống đèn RGB rực rỡ. Với các chi tiết được tối ưu cho không gian lắp đặt linh kiện và tản nhiệt, bo mạch chủ này phù hợp cho các hệ thống PC gaming mạnh mẽ và thẩm mỹ.
GIGABYTE luôn chú trọng vào độ bền và chất lượng của linh kiện. GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE được trang bị các tụ điện và cuộn cảm cao cấp, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả khi hệ thống hoạt động trong thời gian dài. Bo mạch chủ cũng được thiết kế với các tấm tản nhiệt VRM lớn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Socket và Chipset: GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE sử dụng socket AM5 và chipset X870, tương thích với các CPU Ryzen thế hệ mới nhất từ AMD, đáp ứng nhu cầu hiệu năng cao.
RAM DDR5: Hỗ trợ RAM DDR5 với dung lượng tối đa lên tới 128GB và khả năng ép xung lên đến 6000MHz, đảm bảo hiệu suất mượt mà cho các tác vụ gaming và công việc sáng tạo nội dung.
PCIe 5.0: Với khe PCIe 5.0 x16, GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE cung cấp băng thông mạnh mẽ, lý tưởng cho các card đồ họa cao cấp, đảm bảo hiệu suất tối đa trong các tựa game và công việc đòi hỏi xử lý đồ họa nặng.
Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.2: Tích hợp Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.2 giúp duy trì kết nối không dây ổn định và nhanh chóng, phù hợp cho các ứng dụng trực tuyến và kết nối đa thiết bị.
Lưu Trữ M.2 và SATA: Bo mạch chủ hỗ trợ nhiều khe M.2 và các cổng SATA III, giúp người dùng dễ dàng mở rộng lưu trữ với các ổ SSD tốc độ cao và ổ cứng truyền thống.
GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE được trang bị hệ thống tản nhiệt mạnh mẽ với các tấm tản nhiệt VRM và khe M.2, giúp duy trì nhiệt độ thấp cho hệ thống ngay cả khi hoạt động ở hiệu suất cao. Với công nghệ Smart Fan 6, người dùng có thể điều chỉnh tốc độ quạt dễ dàng để tối ưu hóa hiệu suất làm mát.
Bo mạch chủ này được trang bị tính năng AI Overclocking, giúp tối ưu hóa hiệu năng hệ thống bằng cách tự động điều chỉnh xung nhịp CPU và RAM, đảm bảo hiệu suất cao nhất cho các ứng dụng nặng mà không cần kiến thức sâu về ép xung.
GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE cung cấp hệ thống âm thanh Realtek ALC1220-VB với chất lượng âm thanh vượt trội, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực, phù hợp cho gaming và các ứng dụng giải trí.
Với RGB Fusion 2.0, người dùng có thể tùy chỉnh và đồng bộ ánh sáng RGB trên bo mạch chủ và các linh kiện khác, tạo ra một hệ thống PC nổi bật và cá nhân hóa theo sở thích.
Người dùng rất đánh giá cao MAINBOARD GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE nhờ vào độ ổn định và khả năng kết nối mạnh mẽ. Bo mạch chủ này được nhiều người khen ngợi vì dễ lắp đặt và cung cấp hiệu năng vượt trội cho các nhu cầu từ gaming đến làm việc chuyên nghiệp.
Chuyên gia công nghệ nhận xét rằng GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE là một bo mạch chủ tuyệt vời trong phân khúc cao cấp, cung cấp đầy đủ các tính năng cần thiết cho một hệ thống gaming hoặc workstation mạnh mẽ.
Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng, hãy mua MAINBOARD GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE tại Xuê PC. Xuê PC là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp linh kiện máy tính chất lượng, dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và chính sách bảo hành đầy đủ, đảm bảo cho bạn trải nghiệm mua sắm tốt nhất.
GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE có thiết kế dễ lắp đặt, cho phép người dùng kết nối các linh kiện một cách nhanh chóng. Đảm bảo rằng các bộ phận như CPU, RAM, và card đồ họa được lắp đặt đúng cách để hệ thống hoạt động ổn định.
Bo mạch chủ này có giao diện BIOS dễ sử dụng, cho phép người dùng tùy chỉnh xung nhịp CPU và RAM. Với tính năng AI Overclocking, bo mạch chủ tự động điều chỉnh để đạt hiệu năng tối ưu.
Người dùng có thể điều chỉnh ánh sáng RGB theo sở thích với RGB Fusion 2.0, giúp hệ thống PC nổi bật và thể hiện phong cách cá nhân.
MAINBOARD GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một hệ thống gaming hoặc workstation mạnh mẽ, với các tính năng tiên tiến và khả năng mở rộng linh hoạt. Với hiệu năng mạnh mẽ, kết nối Wi-Fi 7, và các công nghệ làm mát tối ưu, đây chắc chắn là một bo mạch chủ đáng cân nhắc.
Hãy truy cập ngay Xuê PC để sở hữu GIGABYTE X870 AORUS ELITE WIFI 7 ICE chính hãng và được nhận các dịch vụ hỗ trợ tốt nhất từ cửa hàng.
0/5
0 đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Hỗ trợ CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series / AMD Ryzen™ 8000 Series / AMD Ryzen™ 7000 Series (Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách CPU được hỗ trợ mới nhất.) |
Chipset | AMD X870 |
Bộ nhớ | - Hỗ trợ DDR5 8200(OC) / 8000(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6666(OC) / 6600(OC) / 6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) / 5600(OC) / 5200 / 4800 / 4400 MT/s - 4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ dung lượng bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB) - Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi - Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 - Hỗ trợ AMD EXtended Profiles for Overclocking (AMD EXPO™) và Extreme Memory Profile (XMP) (Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB4 và DisplayPort với độ phân giải tối đa 3840x2160@240 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.4 và HDR. Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics: - 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1, HDCP 2.3 và HDR. ** Hỗ trợ các cổng tương thích HDMI 2.1 TMDS gốc. - 1 x cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 1.4 (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU.) Hỗ trợ tối đa bốn màn hình cùng lúc. |
Âm thanh | CODEC Realtek® ALC1220 * Giắc cắm line out ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD. Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh 7.1 kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. Hỗ trợ S/PDIF Out |
LAN | Chip Realtek® 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kết nối không dây | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ các băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ các băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) * Các tính năng Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.) ** Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz có sẵn tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe cắm mở rộng | 1 x khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x16 * Các đầu nối M2B_CPU và M2C_CPU chia sẻ băng thông với khe cắm PCIEX16. Khi đầu nối M2B_CPU hoặc M2C_CPU được lắp, khe cắm PCIEX16 hoạt động ở chế độ x8. Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x8 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4 (Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ cài đặt một card đồ họa, hãy đảm bảo cài đặt nó vào khe cắm PCIEX16.) Chipset: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4) * Khe cắm PCIEX4 chia sẻ băng thông với đầu nối M2D_SB. Khe cắm PCIEX4 không khả dụng khi thiết bị được cài đặt trong đầu nối M2D_SB. - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x2 (PCIEX2) |
Giao diện lưu trữ | 1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 2 x đầu nối M.2 (M2B_CPU, M2C_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 22110/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 * Các đầu nối M2B_CPU và M2C_CPU không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1/Phoenix 2. 1 x đầu nối M.2 (M2D_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 4 x đầu nối SATA 6Gb/s hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD * RAID 5 chỉ khả dụng trên Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
USB | CPU + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU + Hub USB 3.2 Gen 1: - 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau CPU + Hub USB 2.0: - 4 x cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset: - 1 x cổng USB Type-C® với hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua header USB bên trong - 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 2 x cổng USB 3.2 Gen 1 có sẵn thông qua header USB bên trong - 4 x cổng USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua header USB bên trong |
Kết nối I/O bên trong | 1 x đầu nối nguồn chính 24-pin ATX 2 x đầu nối nguồn 8-pin ATX 12V 1 x header quạt CPU 1 x header quạt CPU/bơm làm mát bằng nước 4 x header quạt hệ thống 2 x header quạt hệ thống/bơm làm mát bằng nước 3 x header dải LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ 1 x header dải LED RGB 4 x đầu nối M.2 Socket 3 4 x đầu nối SATA 6Gb/s 1 x header bảng điều khiển phía trước 1 x header âm thanh phía trước 1 x header USB Type-C®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 1 x header USB 3.2 Gen 1 2 x header USB 2.0/1.1 1 x header phát hiện tiếng ồn 1 x header Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2) 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 1 x nút nguồn 1 x nút reset 2 x header cảm biến nhiệt độ 1 x jumper reset 1 x jumper Clear CMOS |
Kết nối bảng phía sau | 1 x nút Q-Flash Plus 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 2 x đầu nối ăng-ten (2T2R) 2 x cổng USB4® USB Type-C® (DisplayPort (Lưu ý)) 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 4 x cổng USB 2.0/1.1 1 x cổng RJ-45 1 x đầu nối S/PDIF Out quang 2 x giắc cắm âm thanh |
Bộ điều khiển I/O | Chip điều khiển iTE® I/O |
Giám sát phần cứng | Phát hiện điện áp, Phát hiện nhiệt độ, Phát hiện tốc độ quạt, Phát hiện tốc độ dòng chảy làm mát bằng nước, Cảnh báo lỗi quạt, Điều khiển tốc độ quạt * Việc chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ phụ thuộc vào quạt (bơm) bạn cài đặt. Phát hiện tiếng ồn |
BIOS | 1 x chip flash 256 Mbit Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng độc đáo | Hỗ trợ Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của mỗi ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ Smart Backup |
Phần mềm đi kèm | Norton® Internet Security (phiên bản OEM) Phần mềm quản lý băng thông LAN |
Hệ điều hành | Hỗ trợ Windows 11 64-bit |
Kích thước | Khuôn dạng ATX; 30.5cm x 24.4cm |
Hỗ trợ CPU | AMD Socket AM5, hỗ trợ Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series / AMD Ryzen™ 8000 Series / AMD Ryzen™ 7000 Series (Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách CPU được hỗ trợ mới nhất.) |
Chipset | AMD X870 |
Bộ nhớ | - Hỗ trợ DDR5 8200(OC) / 8000(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6666(OC) / 6600(OC) / 6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) / 5600(OC) / 5200 / 4800 / 4400 MT/s - 4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ dung lượng bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB) - Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi - Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 - Hỗ trợ AMD EXtended Profiles for Overclocking (AMD EXPO™) và Extreme Memory Profile (XMP) (Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C®, hỗ trợ đầu ra video USB4 và DisplayPort với độ phân giải tối đa 3840x2160@240 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.4 và HDR. Bộ xử lý đồ họa tích hợp với hỗ trợ AMD Radeon™ Graphics: - 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1, HDCP 2.3 và HDR. ** Hỗ trợ các cổng tương thích HDMI 2.1 TMDS gốc. - 1 x cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 1.4 (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU.) Hỗ trợ tối đa bốn màn hình cùng lúc. |
Âm thanh | CODEC Realtek® ALC1220 * Giắc cắm line out ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD. Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh 7.1 kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh. Hỗ trợ S/PDIF Out |
LAN | Chip Realtek® 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kết nối không dây | MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ các băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1) - WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ các băng tần tần số 2.4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.) * Các tính năng Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.) ** Các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz có sẵn tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
Khe cắm mở rộng | 1 x khe cắm PCI Express x16 (PCIEX16), tích hợp trong CPU: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x16 * Các đầu nối M2B_CPU và M2C_CPU chia sẻ băng thông với khe cắm PCIEX16. Khi đầu nối M2B_CPU hoặc M2C_CPU được lắp, khe cắm PCIEX16 hoạt động ở chế độ x8. Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x8 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4 (Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ cài đặt một card đồ họa, hãy đảm bảo cài đặt nó vào khe cắm PCIEX16.) Chipset: - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4) * Khe cắm PCIEX4 chia sẻ băng thông với đầu nối M2D_SB. Khe cắm PCIEX4 không khả dụng khi thiết bị được cài đặt trong đầu nối M2D_SB. - 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x2 (PCIEX2) |
Giao diện lưu trữ | 1 x đầu nối M.2 (M2A_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 25110/22110/2580/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 2 hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2 2 x đầu nối M.2 (M2B_CPU, M2C_CPU), tích hợp trong CPU, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 22110/2280: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000/7000 Series hỗ trợ SSD PCIe 5.0 x4/x2 * Các đầu nối M2B_CPU và M2C_CPU không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý AMD Ryzen™ 8000 Series-Phoenix 1/Phoenix 2. 1 x đầu nối M.2 (M2D_SB), tích hợp trong Chipset, hỗ trợ Socket 3, M key, loại SSD 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 4 x đầu nối SATA 6Gb/s hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD * RAID 5 chỉ khả dụng trên Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9000 Series. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
USB | CPU + Bộ điều khiển ASMedia USB4®: - 2 x cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau CPU + Hub USB 3.2 Gen 1: - 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 ở mặt sau CPU + Hub USB 2.0: - 4 x cổng USB 2.0/1.1 ở mặt sau Chipset: - 1 x cổng USB Type-C® với hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua header USB bên trong - 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 2 x cổng USB 3.2 Gen 1 có sẵn thông qua header USB bên trong - 4 x cổng USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua header USB bên trong |
Kết nối I/O bên trong | 1 x đầu nối nguồn chính 24-pin ATX 2 x đầu nối nguồn 8-pin ATX 12V 1 x header quạt CPU 1 x header quạt CPU/bơm làm mát bằng nước 4 x header quạt hệ thống 2 x header quạt hệ thống/bơm làm mát bằng nước 3 x header dải LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ 1 x header dải LED RGB 4 x đầu nối M.2 Socket 3 4 x đầu nối SATA 6Gb/s 1 x header bảng điều khiển phía trước 1 x header âm thanh phía trước 1 x header USB Type-C®, có hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2 1 x header USB 3.2 Gen 1 2 x header USB 2.0/1.1 1 x header phát hiện tiếng ồn 1 x header Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2) 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 1 x nút nguồn 1 x nút reset 2 x header cảm biến nhiệt độ 1 x jumper reset 1 x jumper Clear CMOS |
Kết nối bảng phía sau | 1 x nút Q-Flash Plus 1 x cổng HDMI (Lưu ý) 2 x đầu nối ăng-ten (2T2R) 2 x cổng USB4® USB Type-C® (DisplayPort (Lưu ý)) 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 4 x cổng USB 2.0/1.1 1 x cổng RJ-45 1 x đầu nối S/PDIF Out quang 2 x giắc cắm âm thanh |
Bộ điều khiển I/O | Chip điều khiển iTE® I/O |
Giám sát phần cứng | Phát hiện điện áp, Phát hiện nhiệt độ, Phát hiện tốc độ quạt, Phát hiện tốc độ dòng chảy làm mát bằng nước, Cảnh báo lỗi quạt, Điều khiển tốc độ quạt * Việc chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ phụ thuộc vào quạt (bơm) bạn cài đặt. Phát hiện tiếng ồn |
BIOS | 1 x chip flash 256 Mbit Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Tính năng độc đáo | Hỗ trợ Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của mỗi ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ Smart Backup |
Phần mềm đi kèm | Norton® Internet Security (phiên bản OEM) Phần mềm quản lý băng thông LAN |
Hệ điều hành | Hỗ trợ Windows 11 64-bit |
Kích thước | Khuôn dạng ATX; 30.5cm x 24.4cm |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!